Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tehri Garhwal? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tehri Garhwal.
Tiền tệ trong Ấn Độ Rupee Ấn Độ (INR ₹). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,334 Rupee Ấn Độ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,34 Rupee Ấn Độ. Và ngược lại: Với 10 Rupee Ấn Độ bạn có thể nhận được 3 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ấn Độ so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tehri Garhwal, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 53%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tehri Garhwal không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tehri Garhwal là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tehri Garhwal?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 120 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 89.9 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 359 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tehri Garhwal, bao gồm cả bánh mì, rau diếp, Chuối, Trứng, or Sữa
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tehri Garhwal không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Nepal, Bangladesh, Bhutan, Sri Lanka, and Pakistan.
Phí
₫1.17M (₫609K - ₫2.4M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫220K (₫150K - ₫300K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫749K (₫300K - ₫1.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫13.1K (₫8.99K - ₫18K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫110K (₫77.9K - ₫225K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫22.1K (₫13.5K - ₫32.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫13.2K (₫7.49K - ₫52.8K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫20.5K (₫12K - ₫33K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫217K (₫120K - ₫359K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫120K (₫44.9K - ₫180K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫44.9K (₫30K - ₫105K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫42.9K (₫18K - ₫89.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫5.66K (₫5.99K - ₫15K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫89.9K (₫74.9K - ₫120K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫10.7K (₫7.49K - ₫15K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Tehri Garhwal
Giá Trong Nhà Hàng Tehri Garhwal
Chi Phí Sinh Hoạt Tehri Garhwal
Chi Phí Giải Trí Tehri Garhwal
Giá: Agra Bengaluru Bhopal Chennai Delhi Hyderabad Indore Jaipur Kanpur Kolkata
Cà phê
₫42.9K (₫18K - ₫89.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫5.66K (₫5.99K - ₫15K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫220K (₫150K - ₫300K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.17M (₫609K - ₫2.4M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫44.9K (₫30K - ₫105K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ