Giá thực phẩm tại Guinea Xích Đạo

Có đắt không trong các cửa hàng ở Guinea Xích Đạo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Guinea Xích Đạo không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Guinea Xích Đạo, chẳng hạn như: rau diếp, Trứng, Sữa, Pho mát, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Guinea Xích Đạo franc CFA Trung Phi (XAF FCFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,38 franc CFA Trung Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,8 franc CFA Trung Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Trung Phi bạn có thể nhận được 420 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guinea Xích Đạo là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guinea Xích Đạo

Giá: Malabo   Bata  


Giá bánh mì ₫83.7K (₫75.6K - ₫84K)

bánh mì

₫83.7K (₫75.6K - ₫84K)
Giá cả ở 7,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫252K

Pho mát

₫252K
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫56K (₫37.8K - ₫84K)

Gạo

₫56K (₫37.8K - ₫84K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫91K (₫63K - ₫105K)

cà chua

₫91K (₫63K - ₫105K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫63K (₫42K - ₫84K)

Chuối

₫63K (₫42K - ₫84K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫126K (₫84K - ₫147K)

Rượu

₫126K (₫84K - ₫147K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Guinea Xích Đạo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Guinea Xích Đạo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫59.8K (FCFA 1.43K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫83.7K (FCFA 1.99K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫67.2K (FCFA 1.6K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫252K (FCFA 6K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫41.5K (FCFA 988)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫126K (FCFA 3K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫84K (FCFA 2K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫14.7K (FCFA 350)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫84K (FCFA 2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫151K (FCFA 3.6K)
  11. Táo (1kg) ₫182K (FCFA 4.33K)
  12. Cam (1kg) ₫154K (FCFA 3.67K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫102K (FCFA 2.43K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.1K (FCFA 527)
  15. Một kg gạo trắng ₫56K (FCFA 1.33K)
  16. Cà chua (1kg) ₫91K (FCFA 2.17K)
  17. Chuối (1kg) ₫63K (FCFA 1.5K)
  18. Hành tây (1kg) ₫98K (FCFA 2.33K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫182K (FCFA 4.33K)
  20. Lê (1kg) ₫218K (FCFA 5.2K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫50K (FCFA 1.19K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫21.1K (FCFA 504)
  23. Xúc xích (1kg) ₫401K (FCFA 9.54K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫199K (FCFA 4.74K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫115K (₫63K - ₫168K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫378K (₫336K - ₫462K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫83.7K (₫75.6K - ₫84K)
Giá cả ở 7.2% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫4.62M (₫1.26M - ₫8.4M)
160% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫252K
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫126K (₫84K - ₫147K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ