Giá cả tại Santo Domingo Este

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Santo Domingo Este? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Santo Domingo Este.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Santo Domingo Este? Santo Domingo Este - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Santo Domingo Este - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Santo Domingo Este: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Dominica Peso Dominica (DOP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,238 Peso Dominica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,38 Peso Dominica. Và ngược lại: Với 10 Peso Dominica bạn có thể nhận được 4,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Dominica so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Santo Domingo Este thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.

Khách sạn có đắt không tại Santo Domingo Este? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Santo Domingo Este?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Dominica là ₫1.4M (DOP 3.33K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫780K (DOP 1.86K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫614K (DOP 1.46K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Dominica tại ₫1.11M (DOP 2.65K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.29M (DOP 3.06K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.8M (DOP 4.29K) tại Cộng hòa Dominica Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.02M (DOP 7.19K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Santo Domingo Este? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Santo Domingo Este không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Santo Domingo Este, chẳng hạn như: Thuốc lá, Khoai tây, Trứng, hành tây, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Santo Domingo Este không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Santo Domingo Este là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Santo Domingo Este?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 210 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.05 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 126 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Santo Domingo Este, bao gồm cả Thuốc lá, Khoai tây, Trứng, hành tây, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Santo Domingo Este trong các nước lân cận? Xem giá tại: Haiti, Quần đảo Turks và Caicos, Puerto Rico, Quần đảo Virgin, and Quần đảo Virgin thuộc Anh.

Santo Domingo Este - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.12M (₫751K - ₫4.2M)

Phí

₫1.12M (₫751K - ₫4.2M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.13M (₫754K - ₫2.48M)

Internet

₫1.13M (₫754K - ₫2.48M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.05M (₫336K - ₫2.52M)

quần Jean

₫1.05M (₫336K - ₫2.52M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.71M

thu nhập trung bình

₫8.71M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.2M (₫6.3M - ₫14.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.2M (₫6.3M - ₫14.7M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.8M (₫6.72M - ₫18.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.8M (₫6.72M - ₫18.9M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫40.2K (₫16.8K - ₫87.9K)

bánh mì

₫40.2K (₫16.8K - ₫87.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫140K (₫63K - ₫231K)

Pho mát

₫140K (₫63K - ₫231K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29K (₫16.8K - ₫42K)

Gạo

₫29K (₫16.8K - ₫42K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37.8K (₫12.6K - ₫74K)

cà chua

₫37.8K (₫12.6K - ₫74K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫18.9K (₫12.6K - ₫41.6K)

Chuối

₫18.9K (₫12.6K - ₫41.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫210K (₫94.4K - ₫378K)

Rượu

₫210K (₫94.4K - ₫378K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫210K (₫105K - ₫504K)

nhà hàng rẻ

₫210K (₫105K - ₫504K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63K (₫42K - ₫105K)

bia địa phương

₫63K (₫42K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.2K (₫25.2K - ₫92.3K)

Cà phê

₫32.2K (₫25.2K - ₫92.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.6K (₫8.39K - ₫50.4K)

chai nước

₫12.6K (₫8.39K - ₫50.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫168K (₫147K - ₫210K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫147K - ₫210K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.5K (₫10.5K - ₫50.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.5K (₫10.5K - ₫50.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Santo Domingo Este

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.3K (DOP 72)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫40.2K (DOP 96)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.1K (DOP 74)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫140K (DOP 333)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.3K (DOP 41)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫210K (DOP 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.4K (DOP 99)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.7K (DOP 135)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫98.6K (DOP 235)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫100K (DOP 239)
  11. Táo (1kg) ₫72.5K (DOP 173)
  12. Cam (1kg) ₫63.8K (DOP 152)
  13. Khoai tây (1kg) ₫45.3K (DOP 108)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19K (DOP 45)
  15. Một kg gạo trắng ₫29K (DOP 69)
  16. Cà chua (1kg) ₫37.8K (DOP 90)
  17. Chuối (1kg) ₫18.9K (DOP 45)
  18. Hành tây (1kg) ₫49.6K (DOP 118)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫149K (DOP 355)

Giá Trong Nhà Hàng Santo Domingo Este

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫210K (DOP 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.05M (DOP 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫168K (DOP 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63K (DOP 150)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫83.9K (DOP 200)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.5K (DOP 49)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.6K (DOP 30)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.2K (DOP 77)

Chi Phí Sinh Hoạt Santo Domingo Este

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫17.8K (DOP 43)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫839K (DOP 2K)
  3. Xăng (1 lít) ₫23.8K (DOP 57)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫772M (DOP 1.84M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.2M (DOP 26.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.2M (DOP 10K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫26.6M (DOP 63.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.8M (DOP 28K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.12M (DOP 2.67K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.13M (DOP 2.68K)
  11. numb_34 ₫434K (DOP 1.04K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.05M (DOP 2.5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.2M (DOP 2.87K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.61M (DOP 3.83K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.24M (DOP 5.33K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫730M (DOP 1.74M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.09M (DOP 21.7K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫10.5M (DOP 25K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫108M (DOP 257K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.78M (DOP 16.1K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.71M (DOP 20.8K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫73.4K (DOP 175)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫56.7K (DOP 135)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫168K (DOP 400)

Santo Domingo Este chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Santo Domingo Este Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Santo Domingo Este

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫699K (DOP 1.67K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫210K (DOP 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫131K (DOP 313)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Dominica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Dominica

Giá: Santo Domingo   Santiago de los Caballeros   Bonao   Punta Cana   San Pedro de Macorís   San Francisco de Macorís   La Romana   Moca   Boca Chica   Bajos de Haina  

Chi phí sống tại Cộng hòa Dominica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Dominica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫140K (₫63K - ₫231K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.5K (₫10.5K - ₫50.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.6K (₫8.39K - ₫50.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫40.2K (₫16.8K - ₫87.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.13M (₫754K - ₫2.48M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫29K (₫16.8K - ₫42K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ