Giá cả tại Santiago de los Caballeros

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Santiago de los Caballeros? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Santiago de los Caballeros.

Santiago de los Caballeros thay đổi giá cả hikersbay.com
Santiago de los Caballeros Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Santiago de los Caballeros là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Santiago de los Caballeros có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Santiago de los Caballeros: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Santiago de los Caballeros: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Dominica Peso Dominica (DOP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Dominica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Dominica. Và ngược lại: Với 10 Peso Dominica bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Dominica so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 58%. Chi phí sinh hoạt ở Santiago de los Caballeros thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 59%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 39%.

Khách sạn có đắt không tại Santiago de los Caballeros? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Santiago de los Caballeros?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Dominica là ₫1.95M (DOP 4.53K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.4M (DOP 3.26K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.74M (DOP 4.05K) tại Cộng hòa Dominica Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.67M (DOP 8.51K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Santiago de los Caballeros? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Santiago de los Caballeros không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Santiago de los Caballeros, chẳng hạn như: Rượu, cam, Thuốc lá, hành tây, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Santiago de los Caballeros không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Santiago de los Caballeros là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Santiago de los Caballeros?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 140 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 861 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 129 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Santiago de los Caballeros, bao gồm cả Rượu, cam, Thuốc lá, hành tây, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Santiago de los Caballeros trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Haiti, Quần đảo Turks và Caicos, Puerto Rico, Quần đảo Virgin, and Quần đảo Virgin thuộc Anh.

Santiago de los Caballeros - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.31M (₫1.08M - ₫4.31M)

Phí

₫1.31M (₫1.08M - ₫4.31M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫962K (₫732K - ₫1.64M)

Internet

₫962K (₫732K - ₫1.64M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.49M (₫345K - ₫2.58M)

quần Jean

₫1.49M (₫345K - ₫2.58M)
12% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.2M

thu nhập trung bình

₫11.2M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.8M (₫6.46M - ₫19.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.8M (₫6.46M - ₫19.4M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.22M (₫7.11M - ₫9.05M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.22M (₫7.11M - ₫9.05M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫37.5K (₫34.5K - ₫90.2K)

bánh mì

₫37.5K (₫34.5K - ₫90.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫173K (₫108K - ₫237K)

Pho mát

₫173K (₫108K - ₫237K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.8K (₫17.1K - ₫57K)

Gạo

₫29.8K (₫17.1K - ₫57K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.2K (₫12.9K - ₫71.2K)

cà chua

₫29.2K (₫12.9K - ₫71.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.4K (₫12.9K - ₫38K)

Chuối

₫19.4K (₫12.9K - ₫38K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫291K (₫116K - ₫431K)

Rượu

₫291K (₫116K - ₫431K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫108K (₫86.1K - ₫517K)

nhà hàng rẻ

₫108K (₫86.1K - ₫517K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫64.6K (₫43.1K - ₫108K)

bia địa phương

₫64.6K (₫43.1K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫58.9K (₫25.8K - ₫94.8K)

Cà phê

₫58.9K (₫25.8K - ₫94.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.61K (₫8.61K - ₫51.7K)

chai nước

₫8.61K (₫8.61K - ₫51.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫140K (₫108K - ₫194K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫140K (₫108K - ₫194K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21K (₫10.8K - ₫51.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21K (₫10.8K - ₫51.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Santiago De Los Caballeros

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.4K (DOP 61)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫37.5K (DOP 87)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.3K (DOP 77)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫173K (DOP 401)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.5K (DOP 38)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫291K (DOP 675)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫59.8K (DOP 139)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫86.7K (DOP 201)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫101K (DOP 235)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫146K (DOP 339)
  11. Táo (1kg) ₫56.5K (DOP 131)
  12. Cam (1kg) ₫51.8K (DOP 120)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.7K (DOP 62)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.5K (DOP 34)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.8K (DOP 69)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.2K (DOP 68)
  17. Chuối (1kg) ₫19.4K (DOP 45)
  18. Hành tây (1kg) ₫57.1K (DOP 133)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫292K (DOP 677)

Giá Trong Nhà Hàng Santiago De Los Caballeros

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫108K (DOP 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫861K (DOP 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫140K (DOP 325)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫64.6K (DOP 150)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫108K (DOP 250)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21K (DOP 49)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.61K (DOP 20)
  8. Cà phê cappuccino ₫58.9K (DOP 137)

Chi Phí Sinh Hoạt Santiago De Los Caballeros

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫15.1K (DOP 35)
  2. Xăng (1 lít) ₫32.7K (DOP 76)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫431M (DOP 1M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.8M (DOP 25K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.68M (DOP 15.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.7M (DOP 38.8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.22M (DOP 19.1K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.31M (DOP 3.03K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫962K (DOP 2.23K)
  10. numb_34 ₫446K (DOP 1.04K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.49M (DOP 3.46K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫933K (DOP 2.17K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.01M (DOP 4.67K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.72M (DOP 4K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫474M (DOP 1.1M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.46M (DOP 15K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫25.8M (DOP 60K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫49.1M (DOP 114K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17.2M (DOP 40K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.2M (DOP 25.9K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫64.6K (DOP 150)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫58.1K (DOP 135)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫172K (DOP 400)

Santiago de los Caballeros chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Santiago de los Caballeros Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Santiago De Los Caballeros

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫706K (DOP 1.64K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫425K (DOP 988)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫155K (DOP 360)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Dominica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Dominica

Giá: Santo Domingo   Santiago de los Caballeros   Bonao   Punta Cana   San Pedro de Macorís   San Francisco de Macorís   La Romana   Moca   Boca Chica   Bajos de Haina  

Chi phí sống tại Cộng hòa Dominica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Dominica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫11.2M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫140K (₫108K - ₫194K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫173K (₫108K - ₫237K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫37.5K (₫34.5K - ₫90.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫962K (₫732K - ₫1.64M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫19.4K (₫12.9K - ₫38K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ