Giá cả tại San Jose de Ocoa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Jose de Ocoa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Jose de Ocoa.

Giá siêu thị ở San Jose de Ocoa là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở San Jose de Ocoa có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại San Jose de Ocoa: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại San Jose de Ocoa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Dominica Peso Dominica (DOP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,237 Peso Dominica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,37 Peso Dominica. Và ngược lại: Với 10 Peso Dominica bạn có thể nhận được 4,21 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở San Jose de Ocoa thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 41%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại San Jose de Ocoa thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 24%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở San Jose de Ocoa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Jose de Ocoa không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong San Jose de Ocoa, chẳng hạn như: Chuối, cà chua, Táo, Pho mát, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Jose de Ocoa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Jose de Ocoa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Jose de Ocoa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 230 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.26 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 126 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Jose de Ocoa, bao gồm cả Chuối, cà chua, Táo, Pho mát, or bia nước ngoài


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại San Jose de Ocoa trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Haiti, Quần đảo Turks và Caicos, Puerto Rico, Quần đảo Virgin, and Quần đảo Virgin thuộc Anh.

San Jose de Ocoa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫842K (₫842K - ₫4.21M)

Phí

₫842K (₫842K - ₫4.21M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫632K (₫632K - ₫1.6M)

Internet

₫632K (₫632K - ₫1.6M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫842K (₫337K - ₫2.52M)

quần Jean

₫842K (₫337K - ₫2.52M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.42M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.42M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.32M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.32M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫56.2K (₫33.7K - ₫88.2K)

bánh mì

₫56.2K (₫33.7K - ₫88.2K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫169K (₫105K - ₫232K)

Pho mát

₫169K (₫105K - ₫232K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.1K (₫16.8K - ₫41.8K)

Gạo

₫29.1K (₫16.8K - ₫41.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37.9K (₫12.6K - ₫69.6K)

cà chua

₫37.9K (₫12.6K - ₫69.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19K (₫12.6K - ₫27.9K)

Chuối

₫19K (₫12.6K - ₫27.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫284K (₫114K - ₫379K)

Rượu

₫284K (₫114K - ₫379K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫230K (₫105K - ₫505K)

nhà hàng rẻ

₫230K (₫105K - ₫505K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.2K (₫42.1K - ₫105K)

bia địa phương

₫63.2K (₫42.1K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫57.6K (₫25.3K - ₫92.7K)

Cà phê

₫57.6K (₫25.3K - ₫92.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.4K (₫8.42K - ₫50.5K)

chai nước

₫14.4K (₫8.42K - ₫50.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫168K (₫147K - ₫190K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫147K - ₫190K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.5K (₫10.5K - ₫50.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.5K (₫10.5K - ₫50.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Jose De Ocoa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.6K (DOP 75)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫56.2K (DOP 133)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52.7K (DOP 125)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫169K (DOP 401)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.8K (DOP 61)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫284K (DOP 675)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫58.5K (DOP 139)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫84.8K (DOP 201)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫99K (DOP 235)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫143K (DOP 339)
  11. Táo (1kg) ₫72.8K (DOP 173)
  12. Cam (1kg) ₫64.1K (DOP 152)
  13. Khoai tây (1kg) ₫45.4K (DOP 108)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.1K (DOP 45)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.1K (DOP 69)
  16. Cà chua (1kg) ₫37.9K (DOP 90)
  17. Chuối (1kg) ₫19K (DOP 45)
  18. Hành tây (1kg) ₫55.9K (DOP 133)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫285K (DOP 677)

Giá Trong Nhà Hàng San Jose De Ocoa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫230K (DOP 545)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.26M (DOP 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫168K (DOP 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.2K (DOP 150)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫105K (DOP 250)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.5K (DOP 49)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.4K (DOP 34)
  8. Cà phê cappuccino ₫57.6K (DOP 137)

Chi Phí Sinh Hoạt San Jose De Ocoa

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.1K (DOP 50)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫632K (DOP 1.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫32K (DOP 76)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫775M (DOP 1.84M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.42M (DOP 20K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.21M (DOP 10K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.6M (DOP 30K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.32M (DOP 15K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫842K (DOP 2K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫632K (DOP 1.5K)
  11. numb_34 ₫470K (DOP 1.12K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫842K (DOP 2K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.42M (DOP 3.38K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.34M (DOP 5.56K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.37M (DOP 5.63K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫743M (DOP 1.76M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.21M (DOP 10K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫162M (DOP 386K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫84.2K (DOP 200)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫42.1K (DOP 100)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫168K (DOP 400)

Chi Phí Giải Trí San Jose De Ocoa

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫632K (DOP 1.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫842K (DOP 2K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫158K (DOP 375)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Dominica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Dominica

Giá: Santo Domingo   Santiago de los Caballeros   Bonao   Punta Cana   San Pedro de Macorís   San Francisco de Macorís   La Romana   Moca   Boca Chica   Bajos de Haina  

Chi phí sống tại Cộng hòa Dominica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Dominica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.32M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫19K (₫12.6K - ₫27.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.42M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫169K (₫105K - ₫232K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫230K (₫105K - ₫505K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫632K (₫632K - ₫1.6M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ