Giá cả tại Puerto Plata

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Puerto Plata? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Puerto Plata.

Puerto Plata thay đổi giá cả hikersbay.com
Puerto Plata Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Puerto Plata là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Puerto Plata cao hơn so với nước Mỹ không? Puerto Plata - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Puerto Plata: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Dominica Peso Dominica (DOP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,238 Peso Dominica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,38 Peso Dominica. Và ngược lại: Với 10 Peso Dominica bạn có thể nhận được 4,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Dominica so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Chi phí sinh hoạt ở Puerto Plata thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Khách sạn có đắt không tại Puerto Plata? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Puerto Plata?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Dominica là ₫2.16M (DOP 5.15K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Dominica tại ₫509K (DOP 1.21K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.47M (DOP 3.5K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.29M (DOP 7.85K) tại Cộng hòa Dominica Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.15M (DOP 9.9K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Puerto Plata? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Puerto Plata không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Puerto Plata, chẳng hạn như: hành tây, ức gà, Rượu, cà chua, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Puerto Plata không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Puerto Plata là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Puerto Plata?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 944 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 118 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Puerto Plata, bao gồm cả hành tây, ức gà, Rượu, cà chua, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Puerto Plata không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Haiti, Quần đảo Turks và Caicos, Puerto Rico, Quần đảo Virgin, and Quần đảo Virgin thuộc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Puerto Plata

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Puerto Plata

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Puerto Plata

Puerto Plata - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.15M (₫1.05M - ₫4.2M)

Phí

₫1.15M (₫1.05M - ₫4.2M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.13M (₫839K - ₫2.48M)

Internet

₫1.13M (₫839K - ₫2.48M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫903K (₫336K - ₫2.52M)

quần Jean

₫903K (₫336K - ₫2.52M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.46M

thu nhập trung bình

₫8.46M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.57M (₫6.3M - ₫7.11M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.57M (₫6.3M - ₫7.11M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.23M (₫7.97M - ₫10.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.23M (₫7.97M - ₫10.5M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫52.2K (₫33.6K - ₫87.9K)

bánh mì

₫52.2K (₫33.6K - ₫87.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫168K (₫74K - ₫420K)

Pho mát

₫168K (₫74K - ₫420K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.4K (₫16.8K - ₫41.6K)

Gạo

₫25.4K (₫16.8K - ₫41.6K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫37.8K (₫12.6K - ₫69.4K)

cà chua

₫37.8K (₫12.6K - ₫69.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫13.9K (₫12.6K - ₫27.8K)

Chuối

₫13.9K (₫12.6K - ₫27.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫168K (₫105K - ₫378K)

Rượu

₫168K (₫105K - ₫378K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫126K (₫63K - ₫504K)

nhà hàng rẻ

₫126K (₫63K - ₫504K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫58.8K (₫42K - ₫105K)

bia địa phương

₫58.8K (₫42K - ₫105K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.6K (₫25.2K - ₫92.3K)

Cà phê

₫32.6K (₫25.2K - ₫92.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.3K (₫8.39K - ₫50.4K)

chai nước

₫14.3K (₫8.39K - ₫50.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫168K (₫147K - ₫201K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫147K - ₫201K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.5K (₫10.5K - ₫50.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.5K (₫10.5K - ₫50.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Puerto Plata

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.5K (DOP 58)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫52.2K (DOP 124)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.7K (DOP 95)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫168K (DOP 401)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.39K (DOP 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫168K (DOP 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫58.3K (DOP 139)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫84.5K (DOP 201)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫83.9K (DOP 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫87.9K (DOP 209)
  11. Táo (1kg) ₫72.5K (DOP 173)
  12. Cam (1kg) ₫63.8K (DOP 152)
  13. Khoai tây (1kg) ₫45.3K (DOP 108)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19K (DOP 45)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.4K (DOP 61)
  16. Cà chua (1kg) ₫37.8K (DOP 90)
  17. Chuối (1kg) ₫13.9K (DOP 33)
  18. Hành tây (1kg) ₫55.7K (DOP 133)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫92.5K (DOP 220)

Giá Trong Nhà Hàng Puerto Plata

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫126K (DOP 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫944K (DOP 2.25K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫168K (DOP 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫58.8K (DOP 140)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫94.4K (DOP 225)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.5K (DOP 49)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.3K (DOP 34)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.6K (DOP 78)

Chi Phí Sinh Hoạt Puerto Plata

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.6K (DOP 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫755K (DOP 1.8K)
  3. Xăng (1 lít) ₫27K (DOP 64)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫772M (DOP 1.84M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.57M (DOP 15.6K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.02M (DOP 14.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.3M (DOP 29.4K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.23M (DOP 22K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.15M (DOP 2.75K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.13M (DOP 2.68K)
  11. numb_34 ₫468K (DOP 1.12K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫903K (DOP 2.15K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.08M (DOP 2.58K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.74M (DOP 4.13K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.4M (DOP 3.34K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫740M (DOP 1.76M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.05M (DOP 2.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫28.5M (DOP 67.9K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫25.2M (DOP 60K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫22.3M (DOP 53.1K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.46M (DOP 20.2K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,1%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫83.9K (DOP 200)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫56.7K (DOP 135)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫63K (DOP 150)

Puerto Plata chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Puerto Plata Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Puerto Plata

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫448K (DOP 1.07K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫210K (DOP 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫118K (DOP 280)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Dominica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Dominica

Giá: Santo Domingo   Santiago de los Caballeros   Bonao   Punta Cana   San Pedro de Macorís   San Francisco de Macorís   La Romana   Moca   Boca Chica   Bajos de Haina  

Chi phí sống tại Cộng hòa Dominica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Dominica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.15M (₫1.05M - ₫4.2M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.13M (₫839K - ₫2.48M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.57M (₫6.3M - ₫7.11M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫126K (₫63K - ₫504K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫37.8K (₫12.6K - ₫69.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.5K (₫10.5K - ₫50.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ