Giá cả tại Las Terrenas

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Las Terrenas? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Las Terrenas.

Las Terrenas thay đổi giá cả hikersbay.com
Las Terrenas Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Las Terrenas? Las Terrenas - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Las Terrenas - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Las Terrenas: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Dominica Peso Dominica (DOP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,238 Peso Dominica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,38 Peso Dominica. Và ngược lại: Với 10 Peso Dominica bạn có thể nhận được 4,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Dominica so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 48%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Las Terrenas thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 31%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.

Khách sạn có đắt không tại Las Terrenas? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Las Terrenas?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Dominica là ₫2.61M (DOP 6.23K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.27M (DOP 5.41K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.79M (DOP 11.4K) tại Cộng hòa Dominica Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.52M (DOP 15.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Las Terrenas? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Las Terrenas không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Las Terrenas, chẳng hạn như: Rượu, Chuối, cà chua, Thuốc lá, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Las Terrenas không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Las Terrenas là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Las Terrenas?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 157 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.11 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 126 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Las Terrenas, bao gồm cả Rượu, Chuối, cà chua, Thuốc lá, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Las Terrenas trong các nước lân cận? Xem giá tại: Haiti, Quần đảo Turks và Caicos, Puerto Rico, Quần đảo Virgin, and Quần đảo Virgin thuộc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Las Terrenas

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Las Terrenas

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Las Terrenas

Las Terrenas - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.32M (₫1.05M - ₫4.2M)

Phí

₫1.32M (₫1.05M - ₫4.2M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫937K (₫420K - ₫1.59M)

Internet

₫937K (₫420K - ₫1.59M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.26M (₫336K - ₫2.52M)

quần Jean

₫1.26M (₫336K - ₫2.52M)
Giá cả ở 5,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.39M

thu nhập trung bình

₫8.39M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.9M (₫18.9M - ₫18.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.9M (₫18.9M - ₫18.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.8M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.8M
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35K (₫29.4K - ₫87.9K)

bánh mì

₫35K (₫29.4K - ₫87.9K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫168K (₫105K - ₫278K)

Pho mát

₫168K (₫105K - ₫278K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29K (₫16.8K - ₫41.6K)

Gạo

₫29K (₫16.8K - ₫41.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.4K (₫12.6K - ₫69.4K)

cà chua

₫29.4K (₫12.6K - ₫69.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫18.9K (₫12.6K - ₫27.8K)

Chuối

₫18.9K (₫12.6K - ₫27.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫199K (₫113K - ₫378K)

Rượu

₫199K (₫113K - ₫378K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫157K (₫105K - ₫504K)

nhà hàng rẻ

₫157K (₫105K - ₫504K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63K (₫42K - ₫105K)

bia địa phương

₫63K (₫42K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫51.9K (₫21K - ₫92.3K)

Cà phê

₫51.9K (₫21K - ₫92.3K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.3K (₫8.39K - ₫50.4K)

chai nước

₫14.3K (₫8.39K - ₫50.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫168K (₫147K - ₫231K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫147K - ₫231K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.5K (₫10.5K - ₫50.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.5K (₫10.5K - ₫50.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Las Terrenas

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.5K (DOP 75)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35K (DOP 83)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42K (DOP 100)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫168K (DOP 401)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (DOP 30)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫199K (DOP 475)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫58.3K (DOP 139)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫58.8K (DOP 140)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫98.6K (DOP 235)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫142K (DOP 339)
  11. Táo (1kg) ₫63.1K (DOP 150)
  12. Cam (1kg) ₫29.4K (DOP 70)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.4K (DOP 70)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19K (DOP 45)
  15. Một kg gạo trắng ₫29K (DOP 69)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.4K (DOP 70)
  17. Chuối (1kg) ₫18.9K (DOP 45)
  18. Hành tây (1kg) ₫55.7K (DOP 133)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫284K (DOP 677)

Giá Trong Nhà Hàng Las Terrenas

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫157K (DOP 375)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.11M (DOP 2.65K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫168K (DOP 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63K (DOP 150)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫105K (DOP 250)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.5K (DOP 49)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.3K (DOP 34)
  8. Cà phê cappuccino ₫51.9K (DOP 124)

Chi Phí Sinh Hoạt Las Terrenas

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫42K (DOP 100)
  2. Xăng (1 lít) ₫29.9K (DOP 71)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫772M (DOP 1.84M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.9M (DOP 45K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.3M (DOP 27K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫35.7M (DOP 85K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.8M (DOP 40K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.32M (DOP 3.15K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫937K (DOP 2.23K)
  10. numb_34 ₫468K (DOP 1.12K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.26M (DOP 3K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.05M (DOP 2.5K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.75M (DOP 4.17K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.1M (DOP 5K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫740M (DOP 1.76M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.1M (DOP 5K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫46.2M (DOP 110K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫115M (DOP 275K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫41.6M (DOP 99K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.39M (DOP 20K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫83.9K (DOP 200)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫56.7K (DOP 135)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫168K (DOP 400)

Las Terrenas chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Las Terrenas Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Las Terrenas

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫525K (DOP 1.25K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫420K (DOP 1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫157K (DOP 375)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Dominica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Dominica

Giá: Santo Domingo   Santiago de los Caballeros   Bonao   Punta Cana   San Pedro de Macorís   San Francisco de Macorís   La Romana   Moca   Boca Chica   Bajos de Haina  

Chi phí sống tại Cộng hòa Dominica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Dominica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫147K - ₫231K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫35K (₫29.4K - ₫87.9K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫63K (₫42K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫51.9K (₫21K - ₫92.3K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫199K (₫113K - ₫378K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.39M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ