Giá cả tại Cabarete

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cabarete? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cabarete.

Cabarete thay đổi giá cả hikersbay.com
Cabarete Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Cabarete là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Cabarete cao hơn so với nước Mỹ không? Cabarete - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Cabarete: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Cộng hòa Dominica Peso Dominica (DOP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,232 Peso Dominica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,32 Peso Dominica. Và ngược lại: Với 10 Peso Dominica bạn có thể nhận được 4,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Cabarete thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Chi phí sinh hoạt ở Cabarete thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 31%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 8,7%.

Khách sạn có đắt không tại Cabarete? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cabarete?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Dominica là ₫1.55M (DOP 3.59K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Dominica tại ₫958K (DOP 2.22K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.6M (DOP 3.72K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.55M (DOP 5.91K) tại Cộng hòa Dominica Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.53M (DOP 15.2K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cabarete? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cabarete không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Cabarete, chẳng hạn như: rau diếp, Gạo, Táo, cà chua, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cabarete không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cabarete là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cabarete?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 162 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 156 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 840 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 125 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cabarete, bao gồm cả rau diếp, Gạo, Táo, cà chua, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Cabarete không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Haiti, Quần đảo Turks và Caicos, Puerto Rico, Quần đảo Virgin, and Quần đảo Virgin thuộc Anh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Cabarete

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Cabarete

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Cabarete

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Cabarete

Cabarete - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.06M (₫819K - ₫4.31M)

Phí

₫1.06M (₫819K - ₫4.31M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.16M (₫431K - ₫2.37M)

Internet

₫1.16M (₫431K - ₫2.37M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.49M (₫345K - ₫2.58M)

quần Jean

₫1.49M (₫345K - ₫2.58M)
12% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.71M

thu nhập trung bình

₫5.71M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫19M (₫8.61M - ₫35.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫19M (₫8.61M - ₫35.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.1M (₫9.48M - ₫10.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.1M (₫9.48M - ₫10.8M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.4K (₫25.8K - ₫90.2K)

bánh mì

₫35.4K (₫25.8K - ₫90.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫173K (₫81.4K - ₫388K)

Pho mát

₫173K (₫81.4K - ₫388K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.8K (₫17.2K - ₫42.7K)

Gạo

₫29.8K (₫17.2K - ₫42.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫33.2K (₫12.9K - ₫71.2K)

cà chua

₫33.2K (₫12.9K - ₫71.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.4K (₫12.9K - ₫38K)

Chuối

₫19.4K (₫12.9K - ₫38K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫280K (₫116K - ₫388K)

Rượu

₫280K (₫116K - ₫388K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫162K (₫64.6K - ₫517K)

nhà hàng rẻ

₫162K (₫64.6K - ₫517K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫62.5K (₫43.1K - ₫108K)

bia địa phương

₫62.5K (₫43.1K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.7K (₫25.8K - ₫94.8K)

Cà phê

₫56.7K (₫25.8K - ₫94.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14.7K (₫8.61K - ₫51.7K)

chai nước

₫14.7K (₫8.61K - ₫51.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫156K (₫151K - ₫194K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫156K (₫151K - ₫194K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21K (₫10.8K - ₫51.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21K (₫10.8K - ₫51.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cabarete

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.1K (DOP 56)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.4K (DOP 82)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.4K (DOP 96)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫173K (DOP 401)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23K (DOP 53)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫280K (DOP 650)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫58.9K (DOP 137)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70.4K (DOP 163)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫86.1K (DOP 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫119K (DOP 277)
  11. Táo (1kg) ₫23.7K (DOP 55)
  12. Cam (1kg) ₫48.2K (DOP 112)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.6K (DOP 64)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.5K (DOP 45)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.8K (DOP 69)
  16. Cà chua (1kg) ₫33.2K (DOP 77)
  17. Chuối (1kg) ₫19.4K (DOP 45)
  18. Hành tây (1kg) ₫45.3K (DOP 105)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫121K (DOP 280)

Giá Trong Nhà Hàng Cabarete

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫162K (DOP 375)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫840K (DOP 1.95K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫156K (DOP 363)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫62.5K (DOP 145)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫108K (DOP 250)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21K (DOP 49)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14.7K (DOP 34)
  8. Cà phê cappuccino ₫56.7K (DOP 132)

Chi Phí Sinh Hoạt Cabarete

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫17.2K (DOP 40)
  2. Xăng (1 lít) ₫32.7K (DOP 76)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫793M (DOP 1.84M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19M (DOP 44.2K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.46M (DOP 15K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.3M (DOP 42.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.1M (DOP 23.5K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.06M (DOP 2.45K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.16M (DOP 2.68K)
  10. numb_34 ₫481K (DOP 1.12K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.49M (DOP 3.46K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.29M (DOP 3K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.4M (DOP 5.56K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.42M (DOP 5.63K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫760M (DOP 1.76M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.4M (DOP 24.1K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫32.8M (DOP 76.2K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫125M (DOP 290K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫23.6M (DOP 54.7K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.71M (DOP 13.3K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫86.1K (DOP 200)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫58.1K (DOP 135)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫172K (DOP 400)

Chi Phí Giải Trí Cabarete

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.53M (DOP 3.54K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫162K (DOP 375)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Dominica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Dominica

Giá: Santo Domingo   Santiago de los Caballeros   Bonao   Punta Cana   San Pedro de Macorís   San Francisco de Macorís   La Romana   Moca   Boca Chica   Bajos de Haina  

Chi phí sống tại Cộng hòa Dominica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Dominica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫33.2K (₫12.9K - ₫71.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫62.5K (₫43.1K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫56.7K (₫25.8K - ₫94.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.1M (₫9.48M - ₫10.8M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21K (₫10.8K - ₫51.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫156K (₫151K - ₫194K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ