Giá cả tại Nicoya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nicoya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nicoya.

Nicoya thay đổi giá cả hikersbay.com
Nicoya Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Nicoya là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nicoya cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Nicoya: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Nicoya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Costa Rica Colón Costa Rica (CRC). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,06 Colón Costa Rica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 20,6 Colón Costa Rica. Và ngược lại: Với 10 Colón Costa Rica bạn có thể nhận được 485 Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Nicoya thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 19%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 26%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Nicoya, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 8,5%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 32%.

Khách sạn có đắt không tại Nicoya? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nicoya?

Giá trung bình của chỗ ở tại Costa Rica là ₫1.2M (CRC 24.8K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nicoya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nicoya không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Nicoya, chẳng hạn như: hành tây, Thịt bò, nước đóng chai, Táo, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nicoya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nicoya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nicoya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 246 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 243 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.46 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 170 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 48.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nicoya, bao gồm cả hành tây, Thịt bò, nước đóng chai, Táo, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Nicoya không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Nicaragua, Panama, Honduras, El Salvador, and Guatemala.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nicoya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nicoya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nicoya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nicoya

Nicoya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.78M (₫970K - ₫2.89M)

Phí

₫1.78M (₫970K - ₫2.89M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.18M (₫970K - ₫1.46M)

Internet

₫1.18M (₫970K - ₫1.46M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.08M (₫1.23M - ₫2.52M)

quần Jean

₫2.08M (₫1.23M - ₫2.52M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫62.8K (₫38.8K - ₫77.6K)

bánh mì

₫62.8K (₫38.8K - ₫77.6K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫229K (₫123K - ₫388K)

Pho mát

₫229K (₫123K - ₫388K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫58.4K (₫41.7K - ₫97K)

Gạo

₫58.4K (₫41.7K - ₫97K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫65.7K (₫38.8K - ₫83.4K)

cà chua

₫65.7K (₫38.8K - ₫83.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.4K (₫24.3K - ₫49.3K)

Chuối

₫33.4K (₫24.3K - ₫49.3K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫388K (₫246K - ₫582K)

Rượu

₫388K (₫246K - ₫582K)
1,6% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫246K (₫172K - ₫461K)

nhà hàng rẻ

₫246K (₫172K - ₫461K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫84.9K (₫48.5K - ₫146K)

bia địa phương

₫84.9K (₫48.5K - ₫146K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫86.1K (₫48.5K - ₫121K)

Cà phê

₫86.1K (₫48.5K - ₫121K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫35.7K (₫24.6K - ₫72.8K)

chai nước

₫35.7K (₫24.6K - ₫72.8K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫243K (₫218K - ₫246K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫243K (₫218K - ₫246K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫48.5K (₫36.4K - ₫72.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫48.5K (₫36.4K - ₫72.8K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nicoya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.5K (CRC 999)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫62.8K (CRC 1.3K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫83.1K (CRC 1.71K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫229K (CRC 4.72K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫57.2K (CRC 1.18K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫388K (CRC 8K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫59.8K (CRC 1.23K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫72.6K (CRC 1.5K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫119K (CRC 2.45K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫226K (CRC 4.66K)
  11. Táo (1kg) ₫113K (CRC 2.32K)
  12. Cam (1kg) ₫71.2K (CRC 1.47K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫64.9K (CRC 1.34K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27K (CRC 556)
  15. Một kg gạo trắng ₫58.4K (CRC 1.2K)
  16. Cà chua (1kg) ₫65.7K (CRC 1.35K)
  17. Chuối (1kg) ₫33.4K (CRC 688)
  18. Hành tây (1kg) ₫54.8K (CRC 1.13K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫349K (CRC 7.19K)

Giá Trong Nhà Hàng Nicoya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫246K (CRC 5.08K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.46M (CRC 30K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫243K (CRC 5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫84.9K (CRC 1.75K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫126K (CRC 2.6K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫48.5K (CRC 999)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫35.7K (CRC 737)
  8. Cà phê cappuccino ₫86.1K (CRC 1.77K)

Chi Phí Sinh Hoạt Nicoya

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.14M (CRC 64.8K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.96M (CRC 61K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫804M (CRC 16.6M)
  4. Xăng (1 lít) ₫36.7K (CRC 756)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫786M (CRC 16.2M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.78M (CRC 36.7K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.29M (CRC 192K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.18M (CRC 24.3K)
  9. numb_34 ₫548K (CRC 11.3K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫261M (CRC 5.38M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,6%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫41.5K (CRC 855)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫36.9K (CRC 761)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫173K (CRC 3.56K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.08M (CRC 42.9K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.3M (CRC 26.7K)

Chi Phí Giải Trí Nicoya

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫825K (CRC 17K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫194K (CRC 4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Costa Rica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Costa Rica

Giá: Alajuela   Guadalupe   San Jose   Santa Ana   Cartago   Samara   Liberia   Puntarenas   Curridabat   Quesada  

Chi phí sống tại Costa Rica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Costa Rica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫86.1K (₫48.5K - ₫121K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫84.9K (₫48.5K - ₫146K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫33.4K (₫24.3K - ₫49.3K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫229K (₫123K - ₫388K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ