Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Costa Rica

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Costa Rica? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Costa Rica là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Costa Rica (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Costa Rica Colón Costa Rica (CRC). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,97 Colón Costa Rica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,7 Colón Costa Rica. Và ngược lại: Với 10 Colón Costa Rica bạn có thể nhận được 507 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Costa Rica


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Costa Rica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Costa Rica

Giá: Alajuela   Guadalupe   San Jose   Santa Ana   Cartago   Samara   Liberia   Puntarenas   Curridabat   Quesada  


Giá Phí ₫2.21M (₫1.27M - ₫5.07M)

Phí

₫2.21M (₫1.27M - ₫5.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.3M (₫1.01M - ₫1.77M)

Internet

₫1.3M (₫1.01M - ₫1.77M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.92M (₫1.01M - ₫2.54M)

quần Jean

₫1.92M (₫1.01M - ₫2.54M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫23.3M

thu nhập trung bình

₫23.3M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫17M (₫10.1M - ₫33.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17M (₫10.1M - ₫33.4M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫23M (₫15.2M - ₫40.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23M (₫15.2M - ₫40.6M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Costa Rica:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.3K (CRC 500)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.08M (CRC 21.3K)
  3. Xăng (1 lít) ₫38.9K (CRC 769)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫821M (CRC 16.2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17M (CRC 335K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.1M (CRC 239K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫32.2M (CRC 635K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫23M (CRC 454K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.21M (CRC 43.7K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.3M (CRC 25.8K)
  11. numb_34 ₫623K (CRC 12.3K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.92M (CRC 37.9K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.34M (CRC 26.4K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.99M (CRC 59.1K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.62M (CRC 51.6K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫876M (CRC 17.3M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.1M (CRC 238K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫48.8M (CRC 963K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫236M (CRC 4.66M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫33.1M (CRC 653K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫23.3M (CRC 460K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫45.6K (CRC 900)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫46.1K (CRC 910)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫189K (CRC 3.73K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Costa Rica

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 47,7 Tr ₫(942 N CRC), 2012: 28,5 Tr ₫(562 N CRC), 2014: 27,7 Tr ₫(548 N CRC), 2015: 43,2 Tr ₫(854 N CRC), 2016: 46,3 Tr ₫(914 N CRC), 2017: 41,9 Tr ₫(828 N CRC) và 2018: 52 Tr ₫(1,03 Tr CRC)

Costa Rica thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2011-2018
Costa Rica thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Costa Rica không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2011: 20,9 Tr ₫(413 N CRC), 2012: 18,3 Tr ₫(362 N CRC), 2013: 20,6 Tr ₫(407 N CRC), 2014: 22,5 Tr ₫(445 N CRC), 2015: 25 Tr ₫(493 N CRC), 2016: 22,2 Tr ₫(438 N CRC), 2017: 21,9 Tr ₫(433 N CRC) và 2018: 22,2 Tr ₫(439 N CRC)

Costa Rica thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2011-2018
Costa Rica thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2011: 1,19 Tr ₫(23,6 N CRC), 2012: 1,68 Tr ₫(33,2 N CRC), 2013: 1,56 Tr ₫(30,8 N CRC), 2014: 2,6 Tr ₫(51,4 N CRC), 2015: 1,84 Tr ₫(36,4 N CRC), 2016: 1,74 Tr ₫(34,4 N CRC), 2017: 2,11 Tr ₫(41,7 N CRC) và 2018: 2,22 Tr ₫(43,9 N CRC)

Costa Rica thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2011-2018
Costa Rica thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2011: 1,11 Tr ₫(21,9 N CRC), 2012: 1,4 Tr ₫(27,7 N CRC), 2013: 1,51 Tr ₫(29,8 N CRC), 2014: 1,64 Tr ₫(32,4 N CRC), 2015: 1,26 Tr ₫(24,9 N CRC), 2016: 1,31 Tr ₫(25,9 N CRC), 2017: 1,52 Tr ₫(30 N CRC) và 2018: 2,09 Tr ₫(41,3 N CRC)

Costa Rica thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2011-2018
Costa Rica thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Costa Rica có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2011: 1,36 Tr ₫(26,8 N CRC), 2012: 1,3 Tr ₫(25,7 N CRC), 2013: 1,71 Tr ₫(33,7 N CRC), 2014: 1,84 Tr ₫(36,3 N CRC), 2015: 1,67 Tr ₫(32,9 N CRC), 2016: 1,81 Tr ₫(35,8 N CRC), 2017: 2,03 Tr ₫(40 N CRC) và 2018: 1,93 Tr ₫(38 N CRC)

Costa Rica thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2011-2018
Costa Rica thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫215K (₫101K - ₫413K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫41.7K (₫25.3K - ₫76.1K)
Giá cả ở 2.4% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.92M (₫1.01M - ₫2.54M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫253K (₫152K - ₫507K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.6K (₫38K - ₫76.1K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫23.3M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ