Giá thực phẩm tại Costa Rica

Có đắt không trong các cửa hàng ở Costa Rica? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Costa Rica không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Costa Rica, chẳng hạn như: Gạo, ức gà, Pho mát, Khoai tây, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Costa Rica Colón Costa Rica (CRC). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,97 Colón Costa Rica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,7 Colón Costa Rica. Và ngược lại: Với 10 Colón Costa Rica bạn có thể nhận được 507 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Costa Rica


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Costa Rica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Costa Rica

Giá: Alajuela   Guadalupe   San Jose   Santa Ana   Cartago   Samara   Liberia   Puntarenas   Curridabat   Quesada  


Giá bánh mì ₫71K (₫29.9K - ₫127K)

bánh mì

₫71K (₫29.9K - ₫127K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫215K (₫101K - ₫413K)

Pho mát

₫215K (₫101K - ₫413K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫57.5K (₫31.4K - ₫91.2K)

Gạo

₫57.5K (₫31.4K - ₫91.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫67.8K (₫32.9K - ₫106K)

cà chua

₫67.8K (₫32.9K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.7K (₫25.3K - ₫76.1K)

Chuối

₫41.7K (₫25.3K - ₫76.1K)
Giá cả ở 2,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫380K (₫253K - ₫633K)

Rượu

₫380K (₫253K - ₫633K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Costa Rica (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Costa Rica

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.1K (CRC 969)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫71K (CRC 1.4K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫88.9K (CRC 1.75K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫215K (CRC 4.25K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫61.6K (CRC 1.22K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫380K (CRC 7.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫57.4K (CRC 1.13K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫73.6K (CRC 1.45K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫127K (CRC 2.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫242K (CRC 4.78K)
  11. Táo (1kg) ₫115K (CRC 2.27K)
  12. Cam (1kg) ₫73.1K (CRC 1.44K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫66.1K (CRC 1.31K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.3K (CRC 519)
  15. Một kg gạo trắng ₫57.5K (CRC 1.13K)
  16. Cà chua (1kg) ₫67.8K (CRC 1.34K)
  17. Chuối (1kg) ₫41.7K (CRC 823)
  18. Hành tây (1kg) ₫67K (CRC 1.32K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫333K (CRC 6.58K)
  20. Lê (1kg) ₫138K (CRC 2.72K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫37.3K (CRC 736)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫47.4K (CRC 936)
  23. Xúc xích (1kg) ₫342K (CRC 6.75K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫256K (CRC 5.06K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Costa Rica

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 29,6 N ₫(584 CRC), 2012: 48,1 N ₫(949 CRC), 2013: 107 N ₫(2,11 N CRC), 2014: 42,7 N ₫(844 CRC), 2015: 56,3 N ₫(1,11 N CRC), 2016: 61 N ₫(1,2 N CRC), 2017: 61,4 N ₫(1,21 N CRC) và 2018: 69,2 N ₫(1,37 N CRC)

Costa Rica thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Costa Rica thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Costa Rica không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 25 N ₫(495 CRC), 2012: 30,5 N ₫(601 CRC), 2013: 32,2 N ₫(635 CRC), 2014: 44,3 N ₫(875 CRC), 2015: 51,3 N ₫(1,01 N CRC), 2016: 47,5 N ₫(937 CRC), 2017: 61,1 N ₫(1,21 N CRC) và 2018: 56,8 N ₫(1,12 N CRC)

Costa Rica thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Costa Rica thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2011: 55,4 N ₫(1,09 N CRC), 2012: 62,2 N ₫(1,23 N CRC), 2013: 69 N ₫(1,36 N CRC), 2014: 75,1 N ₫(1,48 N CRC), 2015: 83,3 N ₫(1,64 N CRC), 2016: 87,2 N ₫(1,72 N CRC), 2017: 66,4 N ₫(1,31 N CRC) và 2018: 84,2 N ₫(1,66 N CRC)

Costa Rica thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2011-2018
Costa Rica thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 58,4 N ₫(1,15 N CRC), 2013: 53,6 N ₫(1,06 N CRC), 2014: 59,1 N ₫(1,17 N CRC), 2015: 58,5 N ₫(1,16 N CRC), 2016: 60,4 N ₫(1,19 N CRC), 2017: 58,8 N ₫(1,16 N CRC) và 2018: 62,9 N ₫(1,24 N CRC)

Costa Rica thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Costa Rica thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Costa Rica không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 248 N ₫(4,9 N CRC), 2016: 273 N ₫(5,4 N CRC), 2017: 243 N ₫(4,79 N CRC) và 2018: 235 N ₫(4,63 N CRC).

Costa Rica thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Costa Rica thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫76K (₫48.1K - ₫152K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫23.3M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫41.1K (₫30.4K - ₫65.9K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫57.5K (₫31.4K - ₫91.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.6K (₫38K - ₫76.1K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫380K (₫253K - ₫633K)
Rất giống như ở nước Mỹ