Giá cả tại Cartago

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cartago? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cartago.

Cartago thay đổi giá cả hikersbay.com
Cartago Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Cartago là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Cartago có cao hơn so với nước Mỹ không? Cartago - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Cartago: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 7 hours ago)

Tiền tệ trong Costa Rica Colón Costa Rica (CRC). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,12 Colón Costa Rica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 21,2 Colón Costa Rica. Và ngược lại: Với 10 Colón Costa Rica bạn có thể nhận được 473 Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Cartago nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 49%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Cartago thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 19%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 51%.

Khách sạn có đắt không tại Cartago? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cartago?

Giá trung bình của chỗ ở tại Costa Rica là ₫1.21M (CRC 25.6K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.1M (CRC 23.3K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cartago? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cartago không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Cartago, chẳng hạn như: Bia, Sữa, cà chua, cam, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cartago không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cartago là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cartago?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 189 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 182 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 945 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 104 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cartago, bao gồm cả Bia, Sữa, cà chua, cam, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Cartago trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Nicaragua, Panama, Honduras, El Salvador, and Guatemala.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Cartago

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Cartago

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Cartago

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Cartago

Cartago - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.22M (₫945K - ₫2.81M)

Phí

₫1.22M (₫945K - ₫2.81M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.09M (₫756K - ₫1.42M)

Internet

₫1.09M (₫756K - ₫1.42M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.03M (₫1.2M - ₫2.55M)

quần Jean

₫2.03M (₫1.2M - ₫2.55M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.4M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫18.2M (₫14.2M - ₫24M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.2M (₫14.2M - ₫24M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫51.8K (₫18.9K - ₫96.4K)

bánh mì

₫51.8K (₫18.9K - ₫96.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫86.7K (₫70.9K - ₫378K)

Pho mát

₫86.7K (₫70.9K - ₫378K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48.8K (₫29.3K - ₫94.5K)

Gạo

₫48.8K (₫29.3K - ₫94.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫53.6K (₫37.8K - ₫81.3K)

cà chua

₫53.6K (₫37.8K - ₫81.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.5K (₫23.6K - ₫70.9K)

Chuối

₫32.5K (₫23.6K - ₫70.9K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫378K (₫236K - ₫709K)

Rượu

₫378K (₫236K - ₫709K)
2,6% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫189K (₫165K - ₫449K)

nhà hàng rẻ

₫189K (₫165K - ₫449K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫52K (₫47.3K - ₫142K)

bia địa phương

₫52K (₫47.3K - ₫142K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫75.6K (₫37.8K - ₫118K)

Cà phê

₫75.6K (₫37.8K - ₫118K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫29.5K (₫23.6K - ₫70.9K)

chai nước

₫29.5K (₫23.6K - ₫70.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫182K (₫165K - ₫240K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫182K (₫165K - ₫240K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38.4K (₫23.6K - ₫70.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.4K (₫23.6K - ₫70.9K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cartago

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.2K (CRC 999)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫51.8K (CRC 1.1K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫81K (CRC 1.71K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫86.7K (CRC 1.83K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫55.8K (CRC 1.18K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫378K (CRC 8K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫49.1K (CRC 1.04K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70.8K (CRC 1.5K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫87.5K (CRC 1.85K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫142K (CRC 3K)
  11. Táo (1kg) ₫70.9K (CRC 1.5K)
  12. Cam (1kg) ₫45.7K (CRC 967)
  13. Khoai tây (1kg) ₫41K (CRC 867)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26K (CRC 550)
  15. Một kg gạo trắng ₫48.8K (CRC 1.03K)
  16. Cà chua (1kg) ₫53.6K (CRC 1.13K)
  17. Chuối (1kg) ₫32.5K (CRC 688)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.2K (CRC 767)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫186K (CRC 3.93K)

Giá Trong Nhà Hàng Cartago

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫189K (CRC 4K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫945K (CRC 20K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫182K (CRC 3.85K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫52K (CRC 1.1K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫94.5K (CRC 2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38.4K (CRC 813)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫29.5K (CRC 625)
  8. Cà phê cappuccino ₫75.6K (CRC 1.6K)

Chi Phí Sinh Hoạt Cartago

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.3K (CRC 535)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.61M (CRC 34K)
  3. Xăng (1 lít) ₫35.1K (CRC 743)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫766M (CRC 16.2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.4M (CRC 220K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.6M (CRC 225K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.6M (CRC 373K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.2M (CRC 386K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.22M (CRC 25.9K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.09M (CRC 23K)
  11. numb_34 ₫534K (CRC 11.3K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.03M (CRC 42.9K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.26M (CRC 26.7K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.89M (CRC 40K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.89M (CRC 40K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫784M (CRC 16.6M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.05M (CRC 192K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫254M (CRC 5.38M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.3M (CRC 428K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,6%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.8K (CRC 800)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫36K (CRC 761)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫168K (CRC 3.56K)

Chi Phí Giải Trí Cartago

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.3M (CRC 27.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.65M (CRC 35K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫165K (CRC 3.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Costa Rica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Costa Rica

Giá: Alajuela   Guadalupe   San Jose   Santa Ana   Cartago   Samara   Liberia   Puntarenas   Curridabat   Quesada  

Chi phí sống tại Costa Rica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Costa Rica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.4K (₫23.6K - ₫70.9K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫75.6K (₫37.8K - ₫118K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫29.5K (₫23.6K - ₫70.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫32.5K (₫23.6K - ₫70.9K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫189K (₫165K - ₫449K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫182K (₫165K - ₫240K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ