Giá cả tại Atenas

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Atenas? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Atenas.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Atenas? Atenas - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Atenas - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Atenas: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Costa Rica Colón Costa Rica (CRC). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2 Colón Costa Rica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 20 Colón Costa Rica. Và ngược lại: Với 10 Colón Costa Rica bạn có thể nhận được 500 Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Atenas thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 19%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 29%. Chi phí sinh hoạt ở Atenas thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 9,5%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 44%.

Khách sạn có đắt không tại Atenas? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Atenas?

Giá trung bình của chỗ ở tại Costa Rica là ₫2.62M (CRC 52.4K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.93M (CRC 38.7K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.12M (CRC 62.3K) tại Costa Rica Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.67M (CRC 113K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Atenas? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Atenas không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Atenas, chẳng hạn như: Trứng, ức gà, Thuốc lá, hành tây, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Atenas không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Atenas là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Atenas?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 213 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 250 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.5 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 90 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 50 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Atenas, bao gồm cả Trứng, ức gà, Thuốc lá, hành tây, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Atenas trong các nước lân cận? Xem giá tại: Nicaragua, Panama, Honduras, El Salvador, and Guatemala.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Atenas

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Atenas

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Atenas

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Atenas

Atenas - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.84M (₫1M - ₫2.98M)

Phí

₫1.84M (₫1M - ₫2.98M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.22M (₫1M - ₫1.5M)

Internet

₫1.22M (₫1M - ₫1.5M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.14M (₫1.27M - ₫2.6M)

quần Jean

₫2.14M (₫1.27M - ₫2.6M)
61% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫64.8K (₫40K - ₫80K)

bánh mì

₫64.8K (₫40K - ₫80K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫236K (₫127K - ₫400K)

Pho mát

₫236K (₫127K - ₫400K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫60.3K (₫43K - ₫100K)

Gạo

₫60.3K (₫43K - ₫100K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫67.8K (₫40K - ₫86K)

cà chua

₫67.8K (₫40K - ₫86K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.4K (₫25K - ₫50.8K)

Chuối

₫34.4K (₫25K - ₫50.8K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫400K (₫254K - ₫600K)

Rượu

₫400K (₫254K - ₫600K)
4,9% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫213K (₫178K - ₫475K)

nhà hàng rẻ

₫213K (₫178K - ₫475K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45K (₫45K - ₫150K)

bia địa phương

₫45K (₫45K - ₫150K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫88.8K (₫50K - ₫125K)

Cà phê

₫88.8K (₫50K - ₫125K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫36.8K (₫25.4K - ₫75K)

chai nước

₫36.8K (₫25.4K - ₫75K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫250K (₫225K - ₫254K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫250K (₫225K - ₫254K)
Giá cả ở 8,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫50K (₫37.5K - ₫75K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50K (₫37.5K - ₫75K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Atenas

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫50K (CRC 1K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫64.8K (CRC 1.3K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫85.7K (CRC 1.71K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫236K (CRC 4.72K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫59K (CRC 1.18K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫400K (CRC 8K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫61.7K (CRC 1.23K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫74.9K (CRC 1.5K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫118K (CRC 2.35K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫257K (CRC 5.14K)
  11. Táo (1kg) ₫116K (CRC 2.32K)
  12. Cam (1kg) ₫73.5K (CRC 1.47K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫66.9K (CRC 1.34K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.9K (CRC 578)
  15. Một kg gạo trắng ₫60.3K (CRC 1.2K)
  16. Cà chua (1kg) ₫67.8K (CRC 1.36K)
  17. Chuối (1kg) ₫34.4K (CRC 689)
  18. Hành tây (1kg) ₫56.5K (CRC 1.13K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫380K (CRC 7.61K)

Giá Trong Nhà Hàng Atenas

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫213K (CRC 4.25K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.5M (CRC 30K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫250K (CRC 5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45K (CRC 900)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫130K (CRC 2.6K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫50K (CRC 999)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫36.8K (CRC 737)
  8. Cà phê cappuccino ₫88.8K (CRC 1.77K)

Chi Phí Sinh Hoạt Atenas

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.24M (CRC 64.8K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.05M (CRC 61.1K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫830M (CRC 16.6M)
  4. Xăng (1 lít) ₫37.8K (CRC 757)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫810M (CRC 16.2M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.84M (CRC 36.7K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.58M (CRC 192K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.22M (CRC 24.3K)
  9. numb_34 ₫565K (CRC 11.3K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫269M (CRC 5.38M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,6%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫42.8K (CRC 855)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38.1K (CRC 762)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫178K (CRC 3.56K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.14M (CRC 42.9K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.34M (CRC 26.7K)

Chi Phí Giải Trí Atenas

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫200K (CRC 4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Costa Rica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Costa Rica

Giá: Alajuela   Guadalupe   San Jose   Santa Ana   Cartago   Samara   Liberia   Puntarenas   Curridabat   Quesada  

Chi phí sống tại Costa Rica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Costa Rica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫2.14M (₫1.27M - ₫2.6M)
61% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫250K (₫225K - ₫254K)
Giá cả ở 8.5% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50K (₫37.5K - ₫75K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.22M (₫1M - ₫1.5M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫67.8K (₫40K - ₫86K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ