Giá cả tại Chifeng

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Chifeng? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Chifeng.

Giá siêu thị ở Chifeng là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Chifeng cao hơn so với nước Mỹ không? Chifeng - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Chifeng: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Trung Quốc Nhân dân tệ (CNY CN¥). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0285 Nhân dân tệ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,285 Nhân dân tệ. Và ngược lại: Với 10 Nhân dân tệ bạn có thể nhận được 35,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Chifeng? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Chifeng?

Giá trung bình của chỗ ở tại Trung Quốc là ₫768K (CN¥219). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Trung Quốc tại ₫546K (CN¥156). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫645K (CN¥184) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.06M (CN¥302) tại Trung Quốc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.22M (CN¥631)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Chifeng? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Chifeng không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Chifeng, chẳng hạn như: Khoai tây, Gạo, hành tây, cà chua, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Chifeng không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Chifeng là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Chifeng?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 35.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 35.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Chifeng, bao gồm cả Khoai tây, Gạo, hành tây, cà chua, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Chifeng không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Bhutan, Ma Cao, Hồng Kông, and Myanmar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Chifeng

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Chifeng

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Chifeng

Chifeng - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thu nhập trung bình ₫12.3M

thu nhập trung bình

₫12.3M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.5K

bánh mì

₫17.5K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫10.5K

Gạo

₫10.5K
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14K

cà chua

₫14K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫66.7K

Rượu

₫66.7K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫35.1K

nhà hàng rẻ

₫35.1K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫17.5K

bia địa phương

₫17.5K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫52.6K

Cà phê

₫52.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.14K (₫5.26K - ₫7.02K)

chai nước

₫6.14K (₫5.26K - ₫7.02K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫123K (₫105K - ₫140K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫105K - ₫140K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.4K (₫10.5K - ₫12.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.4K (₫10.5K - ₫12.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Chifeng

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.5K (CN¥5)
  2. Nước (chai 1,5 lít) ₫14K (CN¥4)
  3. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫66.7K (CN¥19)
  4. Táo (1kg) ₫17.5K (CN¥5)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.5K (CN¥5)
  6. Cam (1kg) ₫17.5K (CN¥5)
  7. Khoai tây (1kg) ₫17.5K (CN¥5)
  8. Rau diếp (1 cái đầu) ₫3.51K (CN¥1)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫56.1K (CN¥16)
  10. Một kg gạo trắng ₫10.5K (CN¥3)
  11. Cà chua (1kg) ₫14K (CN¥4)
  12. Hành tây (1kg) ₫28.1K (CN¥8)
  13. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫281K (CN¥80)

Giá Trong Nhà Hàng Chifeng

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫35.1K (CN¥10)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫123K (CN¥35)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫17.5K (CN¥5)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫52.6K (CN¥15)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.4K (CN¥3.3)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.14K (CN¥1.8)
  7. Cà phê cappuccino ₫52.6K (CN¥15)

Chi Phí Sinh Hoạt Chifeng

  1. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫281M (CN¥80K)
  2. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.3M (CN¥3.5K)
  3. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,5%
  4. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫3.51K (CN¥1)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Trung Quốc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Trung Quốc

Giá: Bắc Kinh   Thành Đô   Trùng Khánh   Quảng Châu   Nam Kinh   Thượng Hải   Thiên Tân   Vũ Hán   Xi'an   Cáp Nhĩ Tân  

Chi phí sống tại Trung Quốc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Trung Quốc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.4K (₫10.5K - ₫12.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫17.5K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ