Giá cả tại Praia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Praia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Praia.

Praia thay đổi giá cả hikersbay.com
Praia Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Praia? Praia - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Praia: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Praia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Cabo Verde Escudo Cape Verde (CVE). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,405 Escudo Cape Verde. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,05 Escudo Cape Verde. Và ngược lại: Với 10 Escudo Cape Verde bạn có thể nhận được 2,47 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cabo Verde so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Praia, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.

Khách sạn có đắt không tại Praia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Praia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cabo Verde là ₫1.7M (CVE 6.89K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cabo Verde tại ₫33.3K (CVE 135). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.11M (CVE 4.5K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.28M (CVE 5.2K) tại Cabo Verde Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.39M (CVE 9.67K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Praia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Praia không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Praia, chẳng hạn như: Gạo, Thuốc lá, cà chua, bánh mì, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Praia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Praia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Praia?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 111 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 130 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 716 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 114 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 35.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Praia, bao gồm cả Gạo, Thuốc lá, cà chua, bánh mì, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Praia trong các nước lân cận? Xem giá tại: Gambia, Sénégal, Guiné-Bissau, Mauritanie, and Sierra Leone.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Praia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Praia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Praia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Praia

Praia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.05M (₫1.11M - ₫2.84M)

Phí

₫2.05M (₫1.11M - ₫2.84M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.47M (₫1.33M - ₫1.54M)

Internet

₫1.47M (₫1.33M - ₫1.54M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.79M

thu nhập trung bình

₫6.79M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.18M (₫4.94M - ₫7.41M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.18M (₫4.94M - ₫7.41M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.56M (₫4.94M - ₫6.18M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.56M (₫4.94M - ₫6.18M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.9K (₫27.2K - ₫34.6K)

bánh mì

₫30.9K (₫27.2K - ₫34.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫272K

Pho mát

₫272K
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.6K

Gạo

₫29.6K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫54.3K

cà chua

₫54.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫54.3K

Chuối

₫54.3K
27% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫198K (₫148K - ₫198K)

Rượu

₫198K (₫148K - ₫198K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫111K (₫37.1K - ₫272K)

nhà hàng rẻ

₫111K (₫37.1K - ₫272K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.8K (₫37.1K - ₫64.2K)

bia địa phương

₫56.8K (₫37.1K - ₫64.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37.2K (₫17.3K - ₫59.8K)

Cà phê

₫37.2K (₫17.3K - ₫59.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫23.9K (₫19.8K - ₫27.2K)

chai nước

₫23.9K (₫19.8K - ₫27.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫130K (₫111K - ₫148K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫130K (₫111K - ₫148K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫35.3K (₫29.6K - ₫40.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫35.3K (₫29.6K - ₫40.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Praia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24K (CVE 97)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.9K (CVE 125)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫59.9K (CVE 243)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫272K (CVE 1.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫33.3K (CVE 135)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫198K (CVE 800)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫39.1K (CVE 158)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.1K (CVE 130)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫111K (CVE 450)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫95.1K (CVE 385)
  11. Táo (1kg) ₫74.1K (CVE 300)
  12. Khoai tây (1kg) ₫29.6K (CVE 120)
  13. Một kg gạo trắng ₫29.6K (CVE 120)
  14. Cà chua (1kg) ₫54.3K (CVE 220)
  15. Chuối (1kg) ₫54.3K (CVE 220)
  16. Hành tây (1kg) ₫39.5K (CVE 160)

Giá Trong Nhà Hàng Praia

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫111K (CVE 450)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫716K (CVE 2.9K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫130K (CVE 525)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.8K (CVE 230)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫41.4K (CVE 168)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫35.3K (CVE 143)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫23.9K (CVE 97)
  8. Cà phê cappuccino ₫37.2K (CVE 151)

Chi Phí Sinh Hoạt Praia

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19K (CVE 77)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫519K (CVE 2.1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫38K (CVE 154)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫667M (CVE 2.7M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.18M (CVE 25K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.49M (CVE 14.1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.88M (CVE 40K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.56M (CVE 22.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.05M (CVE 8.3K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.47M (CVE 5.97K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫741K (CVE 3K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.98M (CVE 8K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.96M (CVE 12K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫865M (CVE 3.5M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.9M (CVE 7.71K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫22.8M (CVE 92.2K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫26.7M (CVE 108K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫22.7M (CVE 92K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.79M (CVE 27.5K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.7K (CVE 100)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37.1K (CVE 150)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫247K (CVE 1K)

Praia chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Praia Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Praia

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫700K (CVE 2.83K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫124K (CVE 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫148K (CVE 600)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cabo Verde là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Cabo Verde là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Cabo Verde

Giá: Boavista   Sal   Praia   Sal   Mindelo   Santa Maria   Cidade Velha  

Chi phí sống tại Cabo Verde: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cabo Verde với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫111K (₫37.1K - ₫272K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫272K
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.47M (₫1.33M - ₫1.54M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫29.6K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫54.3K
27% hơn nước Mỹ

cà chua

₫54.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo