Giá cả tại Boavista. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Boavista?

Giá siêu thị ở Boavista là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Boavista có cao hơn so với nước Mỹ không? Boavista - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Boavista: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Cabo Verde Escudo Cape Verde (CVE). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,411 Escudo Cape Verde. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,11 Escudo Cape Verde. Và ngược lại: Với 10 Escudo Cape Verde bạn có thể nhận được 2,43 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cabo Verde so với nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 39%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Chi phí sinh hoạt ở Boavista thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 46%.

Khách sạn có đắt không tại Boavista? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Boavista?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cabo Verde là ₫2.55M (CVE 10.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.01M (CVE 12.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.34M (CVE 13.7K) tại Cabo Verde


Có đắt không trong các cửa hàng ở Boavista? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Boavista không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Boavista, chẳng hạn như: Trứng, Thuốc lá, bánh mì, nước đóng chai, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Boavista không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Boavista là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Boavista?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 115 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 100 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 839 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 129 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 44.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Boavista, bao gồm cả Trứng, Thuốc lá, bánh mì, nước đóng chai, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Boavista trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Gambia, Sénégal, Guiné-Bissau, Mauritanie, and Sierra Leone.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Boavista

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Boavista

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Boavista

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Boavista

Boavista - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.88M (₫1.28M - ₫2.77M)

Phí

₫1.88M (₫1.28M - ₫2.77M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.35M (₫1.24M - ₫1.45M)

Internet

₫1.35M (₫1.24M - ₫1.45M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫729K

quần Jean

₫729K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.69M

thu nhập trung bình

₫6.69M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.91M (₫5.47M - ₫8.34M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.91M (₫5.47M - ₫8.34M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.3M (₫4.86M - ₫9.75M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.3M (₫4.86M - ₫9.75M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫40.7K (₫35.3K - ₫46.2K)

bánh mì

₫40.7K (₫35.3K - ₫46.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫244K (₫122K - ₫292K)

Pho mát

₫244K (₫122K - ₫292K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.4K (₫24.3K - ₫48.6K)

Gạo

₫32.4K (₫24.3K - ₫48.6K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫74.2K (₫87.5K - ₫97.3K)

cà chua

₫74.2K (₫87.5K - ₫97.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫55.7K (₫48.6K - ₫60.8K)

Chuối

₫55.7K (₫48.6K - ₫60.8K)
31% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫182K (₫146K - ₫182K)

Rượu

₫182K (₫146K - ₫182K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫115K (₫48.6K - ₫219K)

nhà hàng rẻ

₫115K (₫48.6K - ₫219K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫64.5K (₫48.6K - ₫86.3K)

bia địa phương

₫64.5K (₫48.6K - ₫86.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫38.6K (₫26.7K - ₫53.8K)

Cà phê

₫38.6K (₫26.7K - ₫53.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫24.7K (₫21.9K - ₫28K)

chai nước

₫24.7K (₫21.9K - ₫28K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫100K (₫109K - ₫146K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫100K (₫109K - ₫146K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫44.6K (₫32.8K - ₫56.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫44.6K (₫32.8K - ₫56.6K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Boavista

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.8K (CVE 119)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫40.7K (CVE 168)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.1K (CVE 255)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫244K (CVE 1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.4K (CVE 121)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫182K (CVE 750)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫54.3K (CVE 224)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫33.6K (CVE 138)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫109K (CVE 450)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫144K (CVE 593)
  11. Táo (1kg) ₫70.2K (CVE 289)
  12. Cam (1kg) ₫67.7K (CVE 278)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.2K (CVE 137)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫40.7K (CVE 167)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.4K (CVE 133)
  16. Cà chua (1kg) ₫74.2K (CVE 305)
  17. Chuối (1kg) ₫55.7K (CVE 229)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.7K (CVE 163)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫383K (CVE 1.58K)

Giá Trong Nhà Hàng Boavista

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫115K (CVE 475)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫839K (CVE 3.45K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫100K (CVE 413)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫64.5K (CVE 265)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.8K (CVE 234)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫44.6K (CVE 184)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫24.7K (CVE 102)
  8. Cà phê cappuccino ₫38.6K (CVE 159)

Chi Phí Sinh Hoạt Boavista

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.5K (CVE 89)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫511K (CVE 2.1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫35.6K (CVE 146)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫656M (CVE 2.7M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.91M (CVE 28.4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.13M (CVE 21.1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10M (CVE 41.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.3M (CVE 30K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.88M (CVE 7.72K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.35M (CVE 5.57K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫729K (CVE 3K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫729K (CVE 3K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.95M (CVE 8K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫3.65M (CVE 15K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫15.3M (CVE 62.8K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫21.8M (CVE 89.7K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.69M (CVE 27.5K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫36.5K (CVE 150)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫54.7K (CVE 225)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫365K (CVE 1.5K)
  22. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫851M (CVE 3.5M)
  23. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.76M (CVE 11.4K)
  24. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫42.3M (CVE 174K)

Chi Phí Giải Trí Boavista

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫878K (CVE 3.61K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫122K (CVE 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫146K (CVE 600)