Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Cabo Verde

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Cabo Verde? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Cabo Verde là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Cabo Verde (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Cabo Verde Escudo Cape Verde (CVE). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,405 Escudo Cape Verde. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,05 Escudo Cape Verde. Và ngược lại: Với 10 Escudo Cape Verde bạn có thể nhận được 2,47 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cabo Verde là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Cabo Verde là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Cabo Verde

Giá: Boavista   Sal   Praia   Sal   Mindelo   Santa Maria   Cidade Velha  


Giá Phí ₫1.98M (₫1.48M - ₫2.84M)

Phí

₫1.98M (₫1.48M - ₫2.84M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.39M (₫1.19M - ₫1.54M)

Internet

₫1.39M (₫1.19M - ₫1.54M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫741K

quần Jean

₫741K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.47M

thu nhập trung bình

₫7.47M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.37M (₫6.18M - ₫9.53M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.37M (₫6.18M - ₫9.53M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.24M (₫4.94M - ₫13.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.24M (₫4.94M - ₫13.6M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Cabo Verde:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫24.7K (CVE 100)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫519K (CVE 2.1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫36.6K (CVE 148)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫667M (CVE 2.7M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.37M (CVE 29.8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.77M (CVE 19.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.8M (CVE 43.8K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.24M (CVE 33.4K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.98M (CVE 8.02K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.39M (CVE 5.65K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫741K (CVE 3K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫741K (CVE 3K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.98M (CVE 8K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫3.71M (CVE 15K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫865M (CVE 3.5M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.11M (CVE 12.6K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫23.8M (CVE 96.4K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫43M (CVE 174K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.8M (CVE 84K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.47M (CVE 30.3K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫49.4K (CVE 200)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫61.8K (CVE 250)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫371K (CVE 1.5K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.6K (₫29.6K - ₫61.8K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.39M (₫1.19M - ₫1.54M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.24M (₫4.94M - ₫13.6M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫122K (₫61.8K - ₫255K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫54.7K (₫49.4K - ₫61.8K)
28% hơn nước Mỹ

Rượu

₫173K (₫148K - ₫198K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo