Giá cả tại Whitehorse

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Whitehorse? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Whitehorse.

Whitehorse thay đổi giá cả hikersbay.com
Whitehorse Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Whitehorse là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Whitehorse cao hơn so với nước Mỹ không? Whitehorse - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Whitehorse: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0054 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,054 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 185 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Whitehorse so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 22%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 10%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Whitehorse thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 24%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 11%.

Khách sạn có đắt không tại Whitehorse? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Whitehorse?

Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫3.1M (CA$167). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫2.09M (CA$113). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.99M (CA$215) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫108M (CA$5.85K) tại Canada


Có đắt không trong các cửa hàng ở Whitehorse? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Whitehorse không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Whitehorse, chẳng hạn như: Trứng, Khoai tây, rau diếp, nước đóng chai, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Whitehorse không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Whitehorse là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Whitehorse?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 352 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 232 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.85 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 204 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 64.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Whitehorse, bao gồm cả Trứng, Khoai tây, rau diếp, nước đóng chai, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Whitehorse không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Whitehorse

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Whitehorse

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Whitehorse

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Whitehorse

Whitehorse - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.32M (₫3.33M - ₫9.26M)

Phí

₫5.32M (₫3.33M - ₫9.26M)
1,6% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫3.13M (₫1.85M - ₫4.63M)

Internet

₫3.13M (₫1.85M - ₫4.63M)
73% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫81.9M

thu nhập trung bình

₫81.9M
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫37.1M (₫33.3M - ₫40.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫37.1M (₫33.3M - ₫40.8M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫51.9M (₫48.2M - ₫55.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫51.9M (₫48.2M - ₫55.6M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫108K (₫55.6K - ₫130K)

bánh mì

₫108K (₫55.6K - ₫130K)
19% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫107K (₫74.1K - ₫139K)

Gạo

₫107K (₫74.1K - ₫139K)
Giá cả ở 8,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫130K

cà chua

₫130K
4% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫59.3K (₫35.2K - ₫83.4K)

Chuối

₫59.3K (₫35.2K - ₫83.4K)
39% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫519K

Rượu

₫519K
36% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫352K (₫296K - ₫408K)

nhà hàng rẻ

₫352K (₫296K - ₫408K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫102K (₫92.6K - ₫111K)

bia địa phương

₫102K (₫92.6K - ₫111K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫116K (₫102K - ₫130K)

Cà phê

₫116K (₫102K - ₫130K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫232K (₫185K - ₫278K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫232K (₫185K - ₫278K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫64.8K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫64.8K
2,5% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Whitehorse

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫77.8K (CA$4.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫108K (CA$5.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫102K (CA$5.5)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫148K (CA$8)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫519K (CA$28)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫417K (CA$23)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫436K (CA$24)
  8. Táo (1kg) ₫122K (CA$6.6)
  9. Cam (1kg) ₫69.5K (CA$3.8)
  10. Khoai tây (1kg) ₫9.26K (CA$0.5)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫92.4K (CA$5)
  12. Một kg gạo trắng ₫107K (CA$5.8)
  13. Cà chua (1kg) ₫130K (CA$7)
  14. Chuối (1kg) ₫59.3K (CA$3.2)
  15. Hành tây (1kg) ₫55.6K (CA$3)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫411K (CA$22)

Giá Trong Nhà Hàng Whitehorse

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫352K (CA$19)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.85M (CA$100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫232K (CA$12.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫102K (CA$5.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫148K (CA$8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫64.8K (CA$3.5)
  7. Cà phê cappuccino ₫116K (CA$6.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Whitehorse

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫60.2K (CA$3.3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.13M (CA$61)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.6K (CA$1.9)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫500M (CA$27K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫37.1M (CA$2K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫30.6M (CA$1.65K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫60.2M (CA$3.25K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫51.9M (CA$2.8K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.32M (CA$287)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.71M (CA$200)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.13M (CA$169)
  12. numb_34 ₫1.08M (CA$59)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫191M (CA$10.3K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫84.9M (CA$4.58K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫81.9M (CA$4.42K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,1%
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫92.6K (CA$5)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫74.1K (CA$4)

Whitehorse chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Whitehorse Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Whitehorse

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.05M (CA$57)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.06M (CA$57)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫259K (CA$14)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫519K
36% hơn nước Mỹ

Internet

₫3.13M (₫1.85M - ₫4.63M)
73% hơn nước Mỹ

Chuối

₫59.3K (₫35.2K - ₫83.4K)
39% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫81.9M
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫5.32M (₫3.33M - ₫9.26M)
1.6% hơn nước Mỹ