Giá cả tại Maple Ridge

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Maple Ridge? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Maple Ridge.

Maple Ridge thay đổi giá cả hikersbay.com
Maple Ridge Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Maple Ridge? Maple Ridge - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Maple Ridge: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Maple Ridge: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00538 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0538 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 186 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Maple Ridge thấp hơn so với nước Mỹ. Chúng tôi sẽ trả tiền cho thực phẩm như chúng tôi trả ở đây Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 13%. Chi phí sinh hoạt tại Maple Ridge có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 26%.

Khách sạn có đắt không tại Maple Ridge? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Maple Ridge?

Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫2.19M (CA$118). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫865K (CA$47) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫823K (CA$44). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫1.73M (CA$93). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.97M (CA$106) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.45M (CA$132) tại Canada Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.06M (CA$165)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Maple Ridge? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Maple Ridge không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Maple Ridge, chẳng hạn như: Bia, rau diếp, Thuốc lá, ức gà, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Maple Ridge không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Maple Ridge là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Maple Ridge?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 484 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 256 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.67 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 298 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 46.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Maple Ridge, bao gồm cả Bia, rau diếp, Thuốc lá, ức gà, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Maple Ridge trong các nước lân cận? Xem giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Maple Ridge

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Maple Ridge

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Maple Ridge

Maple Ridge - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.56M

Phí

₫5.56M
6,4% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫3.21M (₫2.33M - ₫4.09M)

Internet

₫3.21M (₫2.33M - ₫4.09M)
78% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.4M (₫1.12M - ₫1.86M)

quần Jean

₫1.4M (₫1.12M - ₫1.86M)
4,6% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫35.3M (₫33.5M - ₫37.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫35.3M (₫33.5M - ₫37.2M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫46.5M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫46.5M
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫57.4K (₫34.9K - ₫67K)

bánh mì

₫57.4K (₫34.9K - ₫67K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫288K (₫167K - ₫409K)

Pho mát

₫288K (₫167K - ₫409K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫60.7K (₫28.3K - ₫93K)

Chuối

₫60.7K (₫28.3K - ₫93K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫363K (₫335K - ₫465K)

Rượu

₫363K (₫335K - ₫465K)
Giá cả ở 4,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫484K (₫186K - ₫558K)

nhà hàng rẻ

₫484K (₫186K - ₫558K)
Giá cả ở 4,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫149K

bia địa phương

₫149K
Giá cả ở 2,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫77.5K (₫55.8K - ₫93K)

Cà phê

₫77.5K (₫55.8K - ₫93K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫37.2K

chai nước

₫37.2K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫256K (₫233K - ₫279K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫256K (₫233K - ₫279K)
Giá cả ở 6,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫46.5K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫46.5K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Maple Ridge

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫59K (CA$3.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫57.4K (CA$3.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫77.8K (CA$4.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫288K (CA$15.5)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫363K (CA$19.5)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫74.6K (CA$4)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70.4K (CA$3.8)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫372K (CA$20)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫326K (CA$17.5)
  10. Táo (1kg) ₫33.5K (CA$1.8)
  11. Cam (1kg) ₫63.9K (CA$3.4)
  12. Khoai tây (1kg) ₫73.8K (CA$4)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫93K (CA$5)
  14. Chuối (1kg) ₫60.7K (CA$3.3)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫372K (CA$20)

Giá Trong Nhà Hàng Maple Ridge

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫484K (CA$26)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.67M (CA$90)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫256K (CA$13.8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫149K (CA$8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫112K (CA$6)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫46.5K (CA$2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫37.2K (CA$2)
  8. Cà phê cappuccino ₫77.5K (CA$4.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Maple Ridge

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.91M (CA$156)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.53M (CA$190)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫562M (CA$30.2K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫53.6K (CA$2.9)
  5. Xăng (1 lít) ₫32.9K (CA$1.8)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫35.3M (CA$1.9K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫32.6M (CA$1.75K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫47.4M (CA$2.55K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫46.5M (CA$2.5K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.56M (CA$299)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫16.7M (CA$900)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.21M (CA$173)
  13. numb_34 ₫2.02M (CA$108)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫150M (CA$8.07K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫140M (CA$7.53K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,1%
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.4M (CA$75)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.49M (CA$80)

Maple Ridge chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Maple Ridge Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Maple Ridge

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫874K (CA$47)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫279K (CA$15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫35.3M (₫33.5M - ₫37.2M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫288K (₫167K - ₫409K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫5.56M
6.4% hơn nước Mỹ

Rượu

₫363K (₫335K - ₫465K)
Giá cả ở 4.8% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫256K (₫233K - ₫279K)
Giá cả ở 6.4% thấp hơn so với nước Mỹ