Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Chartierville, QC? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Chartierville, QC.
Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00565 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0565 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 177 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Chartierville, QC thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 8,3%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 9,8%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Chartierville, QC, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 25%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Chartierville, QC không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Chartierville, QC là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Chartierville, QC?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 443 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 266 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.73 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 319 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 53 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Chartierville, QC, bao gồm cả nước đóng chai, Táo, hành tây, bánh mì, or rau diếp
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Chartierville, QC trong các nước lân cận? Xem giá tại: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.
Phí
₫3.31M (₫2M - ₫5.19M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.35M (₫885K - ₫2.15M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2M (₫885K - ₫2.83M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
bánh mì
₫68.9K (₫53.1K - ₫106K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫373K (₫177K - ₫885K)
14% hơn nước Mỹ
Gạo
₫129K (₫70.8K - ₫143K)
11% hơn nước Mỹ
cà chua
₫127K (₫35.4K - ₫177K)
1,9% hơn nước Mỹ
Chuối
₫39.1K (₫26.9K - ₫62K)
Giá cả ở 8,5% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫266K (₫266K - ₫354K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫443K (₫266K - ₫885K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫159K (₫124K - ₫212K)
4,3% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫97.7K (₫53.1K - ₫151K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫43.6K (₫31K - ₫53.1K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫266K (₫244K - ₫283K)
Giá cả ở 2,9% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫53K (₫26.6K - ₫70.8K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Chartierville, QC
Giá Trong Nhà Hàng Chartierville, QC
Chi Phí Sinh Hoạt Chartierville, QC
Chi Phí Giải Trí Chartierville, QC
Giá: Brampton Burlington Calgary Edmonton Gatineau Kitchener Luân Đôn Markham Mississauga Ottawa
Cà phê
₫97.7K (₫53.1K - ₫151K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫53K (₫26.6K - ₫70.8K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2M (₫885K - ₫2.83M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Phí
₫3.31M (₫2M - ₫5.19M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫443K (₫266K - ₫885K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ