Giá cả tại Castlegar, BC

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Castlegar, BC? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Castlegar, BC.

Giá siêu thị ở Castlegar, BC là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Castlegar, BC cao hơn so với nước Mỹ không? Castlegar, BC - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Castlegar, BC: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Canada Đô la Canada (CAD CA$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00538 Đô la Canada. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0538 Đô la Canada. Và ngược lại: Với 10 Đô la Canada bạn có thể nhận được 186 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Castlegar, BC? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Castlegar, BC?

Giá trung bình của chỗ ở tại Canada là ₫2.09M (CA$112). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Canada tại ₫1.88M (CA$101). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.07M (CA$112)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Castlegar, BC? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Castlegar, BC không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Castlegar, BC, chẳng hạn như: bánh mì, Thuốc lá, Pho mát, cam, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Castlegar, BC không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Castlegar, BC là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Castlegar, BC?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 837 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 242 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Castlegar, BC, bao gồm cả bánh mì, Thuốc lá, Pho mát, cam, or Trứng


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Castlegar, BC không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: nước Mỹ, Saint-Pierre và Miquelon, Bahamas, Iceland, and Cuba.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Castlegar, BC

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Castlegar, BC

Castlegar, BC - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.59M

Phí

₫3.59M
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.05M

Internet

₫2.05M
13% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫76.3M

thu nhập trung bình

₫76.3M
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫37K

bánh mì

₫37K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫279K

Pho mát

₫279K
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫837K

nhà hàng rẻ

₫837K
65% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫92.8K

Cà phê

₫92.8K
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫242K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫242K
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Castlegar, BC

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫37K (CA$2)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫92.9K (CA$5)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫279K (CA$15)
  4. Cam (1kg) ₫61.1K (CA$3.3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫83.7K (CA$4.5)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫353K (CA$19)
  7. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫410K (CA$22)

Giá Trong Nhà Hàng Castlegar, BC

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫837K (CA$45)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫242K (CA$13)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫130K (CA$7)
  4. Cà phê cappuccino ₫92.8K (CA$5)

Chi Phí Sinh Hoạt Castlegar, BC

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.58M (CA$85)
  2. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.05M (CA$110)
  3. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫76.3M (CA$4.1K)
  4. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,8%
  5. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫428M (CA$23K)
  6. Vé tháng (giá thường) ₫837K (CA$45)
  7. Xăng (1 lít) ₫31.5K (CA$1.7)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.59M (CA$193)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Canada là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Canada

Giá: Brampton   Burlington   Calgary   Edmonton   Gatineau   Kitchener   Luân Đôn   Markham   Mississauga   Ottawa  

Chi phí sống tại Canada: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Canada với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫3.59M
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫242K
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ