Giá cả tại Bulawayo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bulawayo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bulawayo.

Bulawayo thay đổi giá cả hikersbay.com
Bulawayo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bulawayo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bulawayo cao hơn so với nước Mỹ không? Bulawayo - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Bulawayo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Zimbabwe Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Zimbabwe so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Bulawayo thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 86%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.

Khách sạn có đắt không tại Bulawayo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bulawayo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Zimbabwe là ₫1.76M ($69). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Zimbabwe tại ₫1.32M ($52). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.68M ($66)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bulawayo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bulawayo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bulawayo, chẳng hạn như: Rượu, bia nước ngoài, nước đóng chai, Trứng, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bulawayo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bulawayo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bulawayo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 235 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 172 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 508 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 76.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bulawayo, bao gồm cả Rượu, bia nước ngoài, nước đóng chai, Trứng, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bulawayo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Zambia, Mozambique, Botswana, Malawi, and Eswatini.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bulawayo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bulawayo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bulawayo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bulawayo

Bulawayo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.29M (₫2.03M - ₫2.54M)

Phí

₫2.29M (₫2.03M - ₫2.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.22M (₫763K - ₫5.08M)

Internet

₫3.22M (₫763K - ₫5.08M)
78% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫551K (₫508K - ₫636K)

quần Jean

₫551K (₫508K - ₫636K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.93M

thu nhập trung bình

₫5.93M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.81M (₫2.54M - ₫5.08M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.81M (₫2.54M - ₫5.08M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.9M (₫5.08M - ₫15.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.9M (₫5.08M - ₫15.3M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫26.3K (₫25.4K - ₫28K)

bánh mì

₫26.3K (₫25.4K - ₫28K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫293K (₫280K - ₫305K)

Pho mát

₫293K (₫280K - ₫305K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.5K (₫25.4K - ₫35.6K)

Gạo

₫30.5K (₫25.4K - ₫35.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.3K (₫28K - ₫30.5K)

cà chua

₫29.3K (₫28K - ₫30.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.5K (₫33K - ₫56K)

Chuối

₫44.5K (₫33K - ₫56K)
4,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫127K (₫102K - ₫203K)

Rượu

₫127K (₫102K - ₫203K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫235K (₫89K - ₫381K)

nhà hàng rẻ

₫235K (₫89K - ₫381K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫38.1K

bia địa phương

₫38.1K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫59.3K (₫50.8K - ₫63.6K)

Cà phê

₫59.3K (₫50.8K - ₫63.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.7K

chai nước

₫12.7K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫172K (₫89K - ₫254K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫172K (₫89K - ₫254K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.7K (₫12.7K - ₫12.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.7K (₫12.7K - ₫12.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bulawayo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.3K ($1.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.3K ($1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.2K ($1.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫293K ($11.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫31.4K ($1.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫127K ($5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.6K ($1.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.6K ($2.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.8K ($2)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫89K ($3.5)
  11. Táo (1kg) ₫38.1K ($1.5)
  12. Cam (1kg) ₫73.8K ($2.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28K ($1.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.1K ($0.75)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.5K ($1.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.3K ($1.2)
  17. Chuối (1kg) ₫44.5K ($1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.5K ($1.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫108K ($4.3)

Giá Trong Nhà Hàng Bulawayo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫235K ($9.3)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫508K ($20)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫172K ($6.8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫38.1K ($1.5)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.7K ($0.5)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.7K ($0.5)
  7. Cà phê cappuccino ₫59.3K ($2.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Bulawayo

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.19M ($47)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.4M ($55)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.7K ($0.5)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫763K ($30)
  5. Xăng (1 lít) ₫43.5K ($1.7)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.81M ($150)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.29M ($90)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.9M ($350)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.9M ($350)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.29M ($90)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.08M ($200)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.22M ($127)
  13. numb_34 ₫445K ($17.5)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫21.6M ($850)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.93M ($233)
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫76.3K ($3)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫63.2K ($2.5)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫127K ($5)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫551K ($22)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫381K ($15)

Bulawayo chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Bulawayo Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Bulawayo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫508K ($20)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫254K ($10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Zimbabwe là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Zimbabwe

Giá: Harare   Mutare   Kwekwe   Bulawayo   Masvingo   Marondera   Bindura   Chitungwiza   Chegutu   Chinhoyi  

Chi phí sống tại Zimbabwe: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Zimbabwe với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫26.3K (₫25.4K - ₫28K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.93M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.9M (₫5.08M - ₫15.3M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫127K (₫102K - ₫203K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫293K (₫280K - ₫305K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.7K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ