Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Zimbabwe

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Zimbabwe? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Zimbabwe là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Zimbabwe (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Zimbabwe Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Zimbabwe


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Zimbabwe là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Zimbabwe

Giá: Harare   Mutare   Kwekwe   Bulawayo   Masvingo   Marondera   Bindura   Chitungwiza   Chegutu   Chinhoyi  


Giá Phí ₫1.64M (₫636K - ₫2.54M)

Phí

₫1.64M (₫636K - ₫2.54M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.46M (₫2.03M - ₫5.08M)

Internet

₫3.46M (₫2.03M - ₫5.08M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫508K (₫254K - ₫763K)

quần Jean

₫508K (₫254K - ₫763K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.02M

thu nhập trung bình

₫9.02M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.56M (₫5.08M - ₫12.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.56M (₫5.08M - ₫12.7M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.2M (₫7.63M - ₫33M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.2M (₫7.63M - ₫33M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Zimbabwe:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.4K ($1)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫788K ($31)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.5K ($1.6)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫636M ($25K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.56M ($297)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.18M ($243)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫21.3M ($838)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.2M ($638)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.64M ($65)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.46M ($136)
  11. numb_34 ₫426K ($16.8)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫508K ($20)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫483K ($19)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫994K ($39)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.24M ($49)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫661M ($26K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.02M ($237)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫32.7M ($1.29K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫184M ($7.25K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫30.5M ($1.2K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.02M ($355)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫127K ($5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫53.4K ($2.1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫127K ($5)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Zimbabwe

Thu nhập có tăng trong Zimbabwe không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2015: 9,75 Tr ₫(383 US$), 2016: 9,53 Tr ₫(375 US$), 2017: 8,14 Tr ₫(320 US$) và 2018: 11,4 Tr ₫(450 US$)

Zimbabwe thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2015-2018
Zimbabwe thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2015: 3,3 Tr ₫(130 US$), 2016: 3,21 Tr ₫(126 US$), 2017: 2,75 Tr ₫(108 US$) và 2018: 2,18 Tr ₫(86 US$)

Zimbabwe thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2015-2018
Zimbabwe thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2015: 2,47 Tr ₫(97 US$), 2016: 2,03 Tr ₫(80 US$), 2017: 1,76 Tr ₫(69 US$) và 2018: 2,68 Tr ₫(105 US$)

Zimbabwe thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2015-2018
Zimbabwe thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Zimbabwe có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2015: 666 N ₫(26 US$), 2016: 674 N ₫(27 US$), 2017: 699 N ₫(28 US$) và 2018: 1 Tr ₫(39 US$)

Zimbabwe thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2015-2018
Zimbabwe thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫25.8K (₫15.9K - ₫50.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫508K (₫254K - ₫763K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫3.46M (₫2.03M - ₫5.08M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫127K (₫102K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫38.1K (₫25.4K - ₫76.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13K (₫7.63K - ₫50.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ