Giá thực phẩm tại Zimbabwe

Có đắt không trong các cửa hàng ở Zimbabwe? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Zimbabwe không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Zimbabwe, chẳng hạn như: Bia, Gạo, Táo, Chuối, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Zimbabwe Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Zimbabwe


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Zimbabwe là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Zimbabwe

Giá: Harare   Mutare   Kwekwe   Bulawayo   Masvingo   Marondera   Bindura   Chitungwiza   Chegutu   Chinhoyi  


Giá bánh mì ₫25.8K (₫15.9K - ₫50.8K)

bánh mì

₫25.8K (₫15.9K - ₫50.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫224K (₫76.3K - ₫763K)

Pho mát

₫224K (₫76.3K - ₫763K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.9K (₫25.4K - ₫63.6K)

Gạo

₫35.9K (₫25.4K - ₫63.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.3K (₫24.2K - ₫63.6K)

cà chua

₫42.3K (₫24.2K - ₫63.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.4K (₫25.4K - ₫76.3K)

Chuối

₫42.4K (₫25.4K - ₫76.3K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫178K (₫102K - ₫381K)

Rượu

₫178K (₫102K - ₫381K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Zimbabwe (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Zimbabwe

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.3K ($1.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.8K ($1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.5K ($2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫224K ($8.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.7K ($1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫178K ($7)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32K ($1.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48K ($1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.7K ($1.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫136K ($5.4)
  11. Táo (1kg) ₫77K ($3)
  12. Cam (1kg) ₫53.8K ($2.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.1K ($1.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.5K ($0.88)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.9K ($1.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.3K ($1.7)
  17. Chuối (1kg) ₫42.4K ($1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫46.7K ($1.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫143K ($5.6)
  20. Lê (1kg) ₫92.4K ($3.6)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫23.3K ($0.92)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫5.4K ($0.21)
  23. Xúc xích (1kg) ₫483K ($19)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫177K ($7)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Zimbabwe

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2016: 32 N ₫(1,3 US$) và 2018: 61,3 N ₫(2,4 US$)

Zimbabwe thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2016-2018
Zimbabwe thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Zimbabwe không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2015: 31,8 N ₫(1,3 US$), 2016: 39,2 N ₫(1,5 US$) và 2018: 49,1 N ₫(1,9 US$)

Zimbabwe thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2015-2018
Zimbabwe thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2015: 49,6 N ₫(2 US$), 2016: 47 N ₫(1,9 US$), 2017: 50,8 N ₫(2 US$) và 2018: 69,1 N ₫(2,7 US$)

Zimbabwe thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2015-2018
Zimbabwe thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2015: 38,6 N ₫(1,5 US$), 2016: 30 N ₫(1,2 US$), 2017: 40,2 N ₫(1,6 US$) và 2018: 49,8 N ₫(2 US$)

Zimbabwe thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2015-2018
Zimbabwe thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Zimbabwe không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 148 N ₫(5,8 US$), 2016: 192 N ₫(7,6 US$), 2017: 170 N ₫(6,7 US$) và 2018: 266 N ₫(10,5 US$).

Zimbabwe thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Zimbabwe thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫508K (₫254K - ₫763K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13K (₫7.63K - ₫50.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫68.1K (₫25.4K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.02M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫3.46M (₫2.03M - ₫5.08M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Gạo

₫35.9K (₫25.4K - ₫63.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ