Giá cả tại Mata Utu (Matā'utu)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mata Utu (Matā'utu)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mata Utu (Matā'utu).

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Mata Utu (Matā'utu)? Mata Utu (Matā'utu) - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Mata Utu (Matā'utu) - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Mata Utu (Matā'utu): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Wallis và Futuna Franc CFP (XPF CFPF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,434 Franc CFP. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,34 Franc CFP. Và ngược lại: Với 10 Franc CFP bạn có thể nhận được 2,31 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mata Utu (Matā'utu)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mata Utu (Matā'utu) không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Mata Utu (Matā'utu), chẳng hạn như: Rượu, nước đóng chai, rau diếp, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mata Utu (Matā'utu) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mata Utu (Matā'utu) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mata Utu (Matā'utu)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 275 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.75 million Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 138 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mata Utu (Matā'utu), bao gồm cả Rượu, nước đóng chai, rau diếp, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mata Utu (Matā'utu) trong các nước lân cận? Xem giá tại: Samoa, Tokelau, Samoa thuộc Mỹ, Tonga, and Tuvalu.

Mata Utu (Matā'utu) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.58M

Phí

₫3.58M
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫82.6M

Internet

₫82.6M
4.500% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫5.5M

quần Jean

₫5.5M
310% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫82.6M

thu nhập trung bình

₫82.6M
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫22M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫22M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫55M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫55M
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫413K

Rượu

₫413K
8,8% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫275K

nhà hàng rẻ

₫275K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫193K

Cà phê

₫193K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫82.6K

chai nước

₫82.6K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫138K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫138K
120% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mata Utu (Matā'utu)

  1. Nước (chai 1,5 lít) ₫110K (€4)
  2. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫413K (€15)
  3. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫413K (€15)
  4. Rau diếp (1 cái đầu) ₫275K (€10)

Giá Trong Nhà Hàng Mata Utu (Matā'utu)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫275K (€10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.75M (€100)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫138K (€5)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫138K (€5)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫82.6K (€3)
  6. Cà phê cappuccino ₫193K (€7)

Chi Phí Sinh Hoạt Mata Utu (Matā'utu)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫5.5M (€200)
  2. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫NaN (€NaN)
  3. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫82.6M (€3K)
  4. numb_34 ₫2.75M (€100)
  5. 1 đôi giày da nam ₫6.88M (€250)
  6. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (€NaN)
  7. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫82.6M (€3K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22M (€800)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫22M (€800)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫55M (€2K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫5.5M (€200)
  12. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫55M (€2K)
  13. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.58M (€130)
  14. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.2M (€80)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Wallis và Futuna là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Wallis và Futuna

Giá: Mata Utu (Matā'utu)  

Chi phí sống tại Wallis và Futuna: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Wallis và Futuna với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫82.6K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Rượu

₫413K
8.8% hơn nước Mỹ