Giá nhà hàng tại Wallis và Futuna

Xem thêm: giá thực phẩm   chi phí sinh hoạt   chi phí giải trí  


Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Wallis và Futuna không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Wallis và Futuna là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Wallis và Futuna?

Nếu chúng tôi đang tìm kiếm một nơi giá cả phải chăng để ăn, thì tại một nhà hàng giá rẻ, chúng tôi sẽ phải trả khoảng 273 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn bao gồm ba món ăn xung quanh 2.73 million Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 136 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá đầy đủ tại Wallis và Futuna, bao gồm cả nhà hàng rẻ, Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda, chai nước, bia nhập khẩu, or nhà hàng tốt hơn cho một cặp đôi


Loại tiền tệ nào được sử dụng trong Wallis và Futuna và tỷ lệ chuyển đổi là gì?

Tiền tệ trong Wallis và Futuna Franc CFP (XPF CFPF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,437 Franc CFP. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,37 Franc CFP. Và ngược lại: Với 10 Franc CFP bạn có thể nhận được 2,29 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Wallis và Futuna là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Wallis và Futuna

Giá: Mata Utu (Matā'utu)  


Giá nhà hàng rẻ ₫273K

nhà hàng rẻ

₫273K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫191K

Cà phê

₫191K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫81.9K

chai nước

₫81.9K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫136K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫136K
120% hơn nước Mỹ

Dưới đây chúng tôi trình bày giá hiện tại trong các nhà hàng, quán bar và thức ăn nhanh tại Wallis và Futuna
(Bản cập nhật cuối cùng: today)

Giá thực phẩm và đồ uống trong các nhà hàng tại Wallis và Futuna:

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫273K (CFPF 1.19K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.73M (CFPF 11.9K)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫136K (CFPF 597)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫136K (CFPF 597)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫81.9K (CFPF 358)
  6. Cà phê cappuccino ₫191K (CFPF 835)
  7. Cà phê espresso ₫134K (CFPF 585)
source: hikersbay.com & numbeo.com