Giá cả tại Volzhsky

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Volzhsky? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Volzhsky.

Volzhsky thay đổi giá cả hikersbay.com
Volzhsky Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Volzhsky? Volzhsky - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Volzhsky - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Volzhsky: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Volzhsky? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Volzhsky?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫765K (RUB 3.03K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫611K (RUB 2.42K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫652K (RUB 2.58K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫826K (RUB 3.27K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Volzhsky? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Volzhsky không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Volzhsky, chẳng hạn như: nước đóng chai, Thuốc lá, Trứng, Rượu, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Volzhsky không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Volzhsky là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Volzhsky?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 88.5 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Volzhsky, bao gồm cả nước đóng chai, Thuốc lá, Trứng, Rượu, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Volzhsky trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Volzhsky

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Volzhsky

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Volzhsky

Volzhsky - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.53M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.53M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.04M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.04M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.9K

bánh mì

₫13.9K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫126K

Pho mát

₫126K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.7K

Gạo

₫17.7K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫50.6K

cà chua

₫50.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.3K

Chuối

₫25.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫202K

Rượu

₫202K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫126K

nhà hàng rẻ

₫126K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.59K

chai nước

₫7.59K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫88.5K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫88.5K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.8K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.8K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Volzhsky

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.5K (RUB 85)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.9K (RUB 55)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫30.4K (RUB 120)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫126K (RUB 500)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (RUB 50)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫202K (RUB 800)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫37.9K (RUB 150)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.4K (RUB 120)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.6K (RUB 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫75.9K (RUB 300)
  11. Táo (1kg) ₫20.2K (RUB 80)
  12. Khoai tây (1kg) ₫17.7K (RUB 70)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.8K (RUB 90)
  14. Một kg gạo trắng ₫17.7K (RUB 70)
  15. Cà chua (1kg) ₫50.6K (RUB 200)
  16. Chuối (1kg) ₫25.3K (RUB 100)
  17. Hành tây (1kg) ₫12.6K (RUB 50)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫139K (RUB 550)

Giá Trong Nhà Hàng Volzhsky

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫126K (RUB 500)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫88.5K (RUB 350)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.8K (RUB 90)
  4. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.59K (RUB 30)

Chi Phí Sinh Hoạt Volzhsky

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.59K (RUB 30)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.53M (RUB 10K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.77M (RUB 7K)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.79M (RUB 15K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.04M (RUB 12K)
  6. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  7. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.9K (RUB 150)

Volzhsky chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Volzhsky Chi Phí Sinh Hoạt

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫126K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13.9K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ