Giá cả tại Stary Oskol

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Stary Oskol? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Stary Oskol.

Stary Oskol thay đổi giá cả hikersbay.com
Stary Oskol Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Stary Oskol là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Stary Oskol có cao hơn so với nước Mỹ không? Stary Oskol - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Stary Oskol: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,41 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,1 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Stary Oskol? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Stary Oskol?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫789K (RUB 3.24K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫885K (RUB 3.63K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫955K (RUB 3.92K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Stary Oskol? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Stary Oskol không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Stary Oskol, chẳng hạn như: Pho mát, Rượu, Táo, Thuốc lá, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Stary Oskol không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Stary Oskol là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Stary Oskol?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Stary Oskol, bao gồm cả Pho mát, Rượu, Táo, Thuốc lá, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Stary Oskol trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Stary Oskol

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Stary Oskol

Stary Oskol - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.71M

Phí

₫1.71M
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫85.3K

Internet

₫85.3K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.46M

quần Jean

₫1.46M
9,6% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.75M

thu nhập trung bình

₫9.75M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.2K

bánh mì

₫12.2K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫158K

Pho mát

₫158K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28K

Gạo

₫28K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.1K

cà chua

₫34.1K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫21.9K

Chuối

₫21.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫122K

Rượu

₫122K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Stary Oskol

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫12.2K (RUB 50)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.2K (RUB 50)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫23.4K (RUB 96)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫158K (RUB 650)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.75K (RUB 40)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫122K (RUB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫11K (RUB 45)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36.6K (RUB 150)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.6K (RUB 220)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫70.7K (RUB 290)
  11. Táo (1kg) ₫19.5K (RUB 80)
  12. Khoai tây (1kg) ₫8.53K (RUB 35)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.5K (RUB 80)
  14. Một kg gạo trắng ₫28K (RUB 115)
  15. Cà chua (1kg) ₫34.1K (RUB 140)
  16. Chuối (1kg) ₫21.9K (RUB 90)
  17. Hành tây (1kg) ₫8.29K (RUB 34)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫146K (RUB 600)

Chi Phí Sinh Hoạt Stary Oskol

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.22M (RUB 5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.95M (RUB 8K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.09K (RUB 25)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫451K (RUB 1.85K)
  5. Xăng (1 lít) ₫11.5K (RUB 47)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.71M (RUB 7K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫85.3K (RUB 350)
  8. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.75M (RUB 40K)
  9. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.46M (RUB 6K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫731K (RUB 3K)

Chi Phí Giải Trí Stary Oskol

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫780K (RUB 3.2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫85.3K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ