Giá cả tại San Lorenzo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Lorenzo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Lorenzo.

San Lorenzo thay đổi giá cả hikersbay.com
San Lorenzo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở San Lorenzo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở San Lorenzo cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại San Lorenzo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại San Lorenzo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Puerto Rico Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00394 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở San Lorenzo thấp hơn so với nước Mỹ. Chúng tôi sẽ chi tiêu số tiền rất tương tự cho thực phẩm như trong nước chúng tôi. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 14%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại San Lorenzo, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 17%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 32%.

Khách sạn có đắt không tại San Lorenzo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Lorenzo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Puerto Rico là ₫2.54M ($100). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.54M ($100)


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Lorenzo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Lorenzo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại San Lorenzo, chẳng hạn như: Chuối, Sữa, ức gà, cam, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Lorenzo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Lorenzo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Lorenzo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 266 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 178 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.03 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 178 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 49.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Lorenzo, bao gồm cả Chuối, Sữa, ức gà, cam, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở San Lorenzo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Virgin, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Saint-Barthélemy, Anguilla, and Saint-Martin.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm San Lorenzo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng San Lorenzo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí San Lorenzo

San Lorenzo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫8.05M (₫3.81M - ₫17.8M)

Phí

₫8.05M (₫3.81M - ₫17.8M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.76M (₫1.27M - ₫3.05M)

Internet

₫1.76M (₫1.27M - ₫3.05M)
Giá cả ở 2,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.21M (₫863K - ₫1.52M)

quần Jean

₫1.21M (₫863K - ₫1.52M)
Giá cả ở 9,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫90.4K (₫62.9K - ₫127K)

bánh mì

₫90.4K (₫62.9K - ₫127K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Pho mát ₫215K (₫88.8K - ₫504K)

Pho mát

₫215K (₫88.8K - ₫504K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫65.8K (₫42K - ₫83.9K)

Gạo

₫65.8K (₫42K - ₫83.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫119K (₫61.5K - ₫177K)

cà chua

₫119K (₫61.5K - ₫177K)
Giá cả ở 4,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫61.3K (₫44.2K - ₫112K)

Chuối

₫61.3K (₫44.2K - ₫112K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫457K (₫355K - ₫634K)

Rượu

₫457K (₫355K - ₫634K)
20% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫266K (₫228K - ₫888K)

nhà hàng rẻ

₫266K (₫228K - ₫888K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫88.8K (₫50.8K - ₫178K)

bia địa phương

₫88.8K (₫50.8K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫71.1K (₫50.8K - ₫114K)

Cà phê

₫71.1K (₫50.8K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫42.3K (₫32.7K - ₫63.4K)

chai nước

₫42.3K (₫32.7K - ₫63.4K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫178K (₫178K - ₫305K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫178K (₫178K - ₫305K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫49.8K (₫38.1K - ₫83.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫49.8K (₫38.1K - ₫83.7K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Lorenzo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫53.6K ($2.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫90.4K ($3.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫140K ($5.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫215K ($8.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫46.8K ($1.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫457K ($18)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫55.6K ($2.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70.4K ($2.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫268K ($10.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫222K ($8.7)
  11. Táo (1kg) ₫143K ($5.6)
  12. Cam (1kg) ₫90.2K ($3.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫109K ($4.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫63.3K ($2.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫65.8K ($2.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫119K ($4.7)
  17. Chuối (1kg) ₫61.3K ($2.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫72.4K ($2.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫340K ($13.4)

Giá Trong Nhà Hàng San Lorenzo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫266K ($10.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.03M ($80)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫178K ($7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫88.8K ($3.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫71.1K ($2.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫49.8K ($2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫42.3K ($1.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫71.1K ($2.8)

Chi Phí Sinh Hoạt San Lorenzo

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.19M ($86)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.73M ($108)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫640M ($25.2K)
  4. Xăng (1 lít) ₫26K ($1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫825M ($32.5K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫8.05M ($317)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12M ($471)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.76M ($70)
  9. numb_34 ₫1.97M ($78)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫284M ($11.2K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫254K ($10)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38.1K ($1.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫888K ($35)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.21M ($48)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.14M ($45)

Chi Phí Giải Trí San Lorenzo

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫241K ($9.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Puerto Rico là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Puerto Rico

Giá: Arecibo   San Juan   Bayamón   Caguas   Guaynabo   Ponce   Manatí   Fajardo   Trujillo Alto   Las Piedras  

Chi phí sống tại Puerto Rico: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Puerto Rico với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫215K (₫88.8K - ₫504K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫90.4K (₫62.9K - ₫127K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Internet

₫1.76M (₫1.27M - ₫3.05M)
Giá cả ở 2.1% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.21M (₫863K - ₫1.52M)
Giá cả ở 9.5% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫457K (₫355K - ₫634K)
20% hơn nước Mỹ