Giá thực phẩm tại Puerto Rico

Có đắt không trong các cửa hàng ở Puerto Rico? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Puerto Rico không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Puerto Rico, chẳng hạn như: Khoai tây, ức gà, Bia, Sữa, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Puerto Rico Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 255 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Puerto Rico


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Puerto Rico là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Puerto Rico

Giá: Arecibo   San Juan   Bayamón   Caguas   Guaynabo   Ponce   Manatí   Fajardo   Trujillo Alto   Las Piedras  


Giá bánh mì ₫72.7K (₫50.9K - ₫112K)

bánh mì

₫72.7K (₫50.9K - ₫112K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫209K (₫76.4K - ₫343K)

Pho mát

₫209K (₫76.4K - ₫343K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫60.7K (₫29.2K - ₫112K)

Gạo

₫60.7K (₫29.2K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫113K (₫61.7K - ₫178K)

cà chua

₫113K (₫61.7K - ₫178K)
Giá cả ở 9,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫59.8K (₫41.5K - ₫112K)

Chuối

₫59.8K (₫41.5K - ₫112K)
40% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫382K (₫229K - ₫636K)

Rượu

₫382K (₫229K - ₫636K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Puerto Rico (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Puerto Rico

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.2K ($1.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫72.7K ($2.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫107K ($4.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫209K ($8.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫44.3K ($1.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫382K ($15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫53.7K ($2.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫69.2K ($2.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫261K ($10.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫221K ($8.7)
  11. Táo (1kg) ₫140K ($5.5)
  12. Cam (1kg) ₫84.4K ($3.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫79.7K ($3.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫61.3K ($2.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫60.7K ($2.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫113K ($4.4)
  17. Chuối (1kg) ₫59.8K ($2.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫69.1K ($2.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫271K ($10.7)
  20. Lê (1kg) ₫168K ($6.6)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫62.2K ($2.4)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫27K ($1.1)
  23. Xúc xích (1kg) ₫414K ($16.3)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫263K ($10.3)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Puerto Rico

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 67,5 N ₫(2,7 US$), 2012: 80,2 N ₫(3,2 US$), 2013: 102 N ₫(4 US$), 2014: 100 N ₫(3,9 US$), 2015: 87,6 N ₫(3,4 US$), 2016: 70,5 N ₫(2,8 US$) và 2018: 86,5 N ₫(3,4 US$)

Puerto Rico thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Puerto Rico thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Puerto Rico không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 76,1 N ₫(3 US$), 2012: 61,6 N ₫(2,4 US$), 2013: 63,1 N ₫(2,5 US$), 2014: 70 N ₫(2,8 US$), 2015: 64,1 N ₫(2,5 US$), 2016: 63,6 N ₫(2,5 US$), 2017: 70,3 N ₫(2,8 US$) và 2018: 56 N ₫(2,2 US$)

Puerto Rico thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Puerto Rico thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 58,3 N ₫(2,3 US$), 2011: 68,5 N ₫(2,7 US$), 2012: 61,9 N ₫(2,4 US$), 2013: 61,3 N ₫(2,4 US$), 2014: 69,5 N ₫(2,7 US$), 2015: 72,3 N ₫(2,8 US$), 2016: 76,1 N ₫(3 US$), 2017: 62,6 N ₫(2,5 US$) và 2018: 63,6 N ₫(2,5 US$)

Puerto Rico thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Puerto Rico thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 44,5 N ₫(1,8 US$), 2013: 51,9 N ₫(2 US$), 2014: 45,8 N ₫(1,8 US$), 2015: 58,5 N ₫(2,3 US$), 2016: 52,7 N ₫(2,1 US$), 2017: 60,1 N ₫(2,4 US$) và 2018: 48,6 N ₫(1,9 US$)

Puerto Rico thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Puerto Rico thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Puerto Rico không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 205 N ₫(8,1 US$), 2016: 194 N ₫(7,6 US$), 2017: 271 N ₫(10,6 US$) và 2018: 200 N ₫(7,9 US$).

Puerto Rico thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Puerto Rico thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫79.6K (₫38.2K - ₫127K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫32.1K (₫25.5K - ₫50.9K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫6.36M (₫3.82M - ₫12.7M)
22% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫331K (₫204K - ₫764K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫60.7K (₫29.2K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫59.8K (₫41.5K - ₫112K)
40% hơn nước Mỹ