Giá cả tại Gurabo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gurabo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gurabo.

Gurabo thay đổi giá cả hikersbay.com
Gurabo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Gurabo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Gurabo cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Gurabo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Gurabo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Puerto Rico Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00395 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0395 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 253 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Gurabo thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 19%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 26%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Gurabo, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 24%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.

Khách sạn có đắt không tại Gurabo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Gurabo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Puerto Rico là ₫2.28M ($90). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.53M ($100)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Gurabo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gurabo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Gurabo, chẳng hạn như: Trứng, Táo, nước đóng chai, Khoai tây, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gurabo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gurabo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gurabo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 380 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 203 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.52 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 152 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gurabo, bao gồm cả Trứng, Táo, nước đóng chai, Khoai tây, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Gurabo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Virgin, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Saint-Barthélemy, Anguilla, and Saint-Martin.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Gurabo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Gurabo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Gurabo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Gurabo

Gurabo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫8.03M (₫3.8M - ₫17.7M)

Phí

₫8.03M (₫3.8M - ₫17.7M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫886K (₫886K - ₫3.04M)

Internet

₫886K (₫886K - ₫3.04M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫886K (₫861K - ₫1.52M)

quần Jean

₫886K (₫861K - ₫1.52M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫50.6M

thu nhập trung bình

₫50.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.86M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.86M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.7M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.7M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫77.7K (₫62.8K - ₫126K)

bánh mì

₫77.7K (₫62.8K - ₫126K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫76K (₫76K - ₫502K)

Pho mát

₫76K (₫76K - ₫502K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫65.7K (₫41.9K - ₫83.7K)

Gạo

₫65.7K (₫41.9K - ₫83.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫112K (₫61.4K - ₫177K)

cà chua

₫112K (₫61.4K - ₫177K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫61.1K (₫44.1K - ₫112K)

Chuối

₫61.1K (₫44.1K - ₫112K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫316K (₫253K - ₫633K)

Rượu

₫316K (₫253K - ₫633K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫380K (₫380K - ₫886K)

nhà hàng rẻ

₫380K (₫380K - ₫886K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫76K (₫50.6K - ₫177K)

bia địa phương

₫76K (₫50.6K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫76K (₫50.6K - ₫114K)

Cà phê

₫76K (₫50.6K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.3K (₫25.3K - ₫50.6K)

chai nước

₫25.3K (₫25.3K - ₫50.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫203K (₫203K - ₫304K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫203K (₫203K - ₫304K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.3K (₫25.3K - ₫76K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.3K (₫25.3K - ₫76K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gurabo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫53K ($2.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫77.7K ($3.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫114K ($4.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫76K ($3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫46.7K ($1.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫316K ($12.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫55.4K ($2.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70.3K ($2.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫268K ($10.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫221K ($8.7)
  11. Táo (1kg) ₫142K ($5.6)
  12. Cam (1kg) ₫90K ($3.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫55.8K ($2.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫63.2K ($2.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫65.7K ($2.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫112K ($4.4)
  17. Chuối (1kg) ₫61.1K ($2.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫55.8K ($2.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫339K ($13.4)

Giá Trong Nhà Hàng Gurabo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫380K ($15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.52M ($60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫203K ($8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫76K ($3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫101K ($4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.3K ($1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.3K ($1)
  8. Cà phê cappuccino ₫76K ($3)

Chi Phí Sinh Hoạt Gurabo

  1. Xăng (1 lít) ₫25.9K ($1)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫823M ($32.5K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.86M ($350)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.86M ($350)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.7M ($700)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.7M ($700)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫8.03M ($317)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫886K ($35)
  9. numb_34 ₫1.97M ($78)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫886K ($35)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.01M ($40)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.52M ($60)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.53M ($100)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫639M ($25.2K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.33M ($250)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫284M ($11.2K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫50.6M ($2K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫253K ($10)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38K ($1.5)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫886K ($35)

Chi Phí Giải Trí Gurabo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫317K ($12.5)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫203K ($8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Puerto Rico là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Puerto Rico

Giá: Arecibo   San Juan   Bayamón   Caguas   Guaynabo   Ponce   Manatí   Fajardo   Trujillo Alto   Las Piedras  

Chi phí sống tại Puerto Rico: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Puerto Rico với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫61.1K (₫44.1K - ₫112K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

bia địa phương

₫76K (₫50.6K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫316K (₫253K - ₫633K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫77.7K (₫62.8K - ₫126K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.3K (₫25.3K - ₫76K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫25.3K (₫25.3K - ₫50.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ