Giá cả tại Jinotega

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Jinotega? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Jinotega.

Jinotega thay đổi giá cả hikersbay.com
Jinotega Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Jinotega? Jinotega - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Jinotega: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Jinotega: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Nicaragua Córdoba Nicaragua (NIO). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,145 Córdoba Nicaragua. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 Córdoba Nicaragua. Và ngược lại: Với 10 Córdoba Nicaragua bạn có thể nhận được 6,92 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nicaragua so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Jinotega, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Khách sạn có đắt không tại Jinotega? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Jinotega?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nicaragua là ₫1.06M ($42). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nicaragua tại ₫636K ($25). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.24M ($49)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Jinotega? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jinotega không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Jinotega, chẳng hạn như: bánh mì, nước đóng chai, Táo, Chuối, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Jinotega không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Jinotega là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Jinotega?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 92.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 107 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 412 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 63.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Jinotega, bao gồm cả bánh mì, nước đóng chai, Táo, Chuối, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Jinotega trong các nước lân cận? Xem giá tại: Honduras, Costa Rica, El Salvador, Guatemala, and Belize.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Jinotega

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Jinotega

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Jinotega

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Jinotega

Jinotega - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫711K

Phí

₫711K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫942K

Internet

₫942K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.53M

quần Jean

₫1.53M
14% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.11M

thu nhập trung bình

₫7.11M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.55M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.55M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.82M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.82M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.8K

bánh mì

₫17.8K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫125K

Pho mát

₫125K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.4K

Gạo

₫35.4K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫46.6K

cà chua

₫46.6K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.1K

Chuối

₫56.1K
31% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫199K

Rượu

₫199K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫92.4K

nhà hàng rẻ

₫92.4K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫31.8K

bia địa phương

₫31.8K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫29.8K

Cà phê

₫29.8K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫14K

chai nước

₫14K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫107K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫107K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.5K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.5K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Jinotega

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.1K ($0.83)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.8K ($0.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.9K ($1.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫125K ($4.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.1K ($0.83)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫199K ($7.8)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫85.3K ($3.4)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫139K ($5.4)
  9. Táo (1kg) ₫70.8K ($2.8)
  10. Cam (1kg) ₫61.7K ($2.4)
  11. Khoai tây (1kg) ₫46K ($1.8)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.3K ($0.76)
  13. Một kg gạo trắng ₫35.4K ($1.4)
  14. Cà chua (1kg) ₫46.6K ($1.8)
  15. Chuối (1kg) ₫56.1K ($2.2)
  16. Hành tây (1kg) ₫38.7K ($1.5)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫211K ($8.3)

Giá Trong Nhà Hàng Jinotega

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫92.4K ($3.6)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫412K ($16.2)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫107K ($4.2)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫31.8K ($1.3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫46.3K ($1.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.5K ($0.65)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫14K ($0.55)
  8. Cà phê cappuccino ₫29.8K ($1.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Jinotega

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.04M ($80)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.35M ($53)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫738M ($29K)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫216K ($8.5)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫535M ($21K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.55M ($100)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.04M ($80)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.58M ($180)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.82M ($150)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫711K ($28)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.27M ($50)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫942K ($37)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫33.1M ($1.3K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫25.5M ($1K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.11M ($279)
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14.3K ($0.56)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14.3K ($0.56)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.53M ($60)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.02M ($40)

Chi Phí Giải Trí Jinotega

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫391K ($15.4)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN ($NaN)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nicaragua là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nicaragua

Giá: Managua   Jinotega   Matagalpa   Granada   León   San Juan del Sur   Jinotepe   Estelí  

Chi phí sống tại Nicaragua: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nicaragua với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫125K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫199K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫29.8K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫711K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫31.8K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫14K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ