Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Nicaragua

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Nicaragua? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Nicaragua là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Nicaragua (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Nicaragua Córdoba Nicaragua (NIO). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,145 Córdoba Nicaragua. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 Córdoba Nicaragua. Và ngược lại: Với 10 Córdoba Nicaragua bạn có thể nhận được 6,92 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nicaragua là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nicaragua

Giá: Managua   Jinotega   Matagalpa   Granada   León   San Juan del Sur   Jinotepe   Estelí  


Giá Phí ₫1.83M (₫1.15M - ₫2.76M)

Phí

₫1.83M (₫1.15M - ₫2.76M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.32M (₫991K - ₫3.05M)

Internet

₫1.32M (₫991K - ₫3.05M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.13M (₫382K - ₫2.29M)

quần Jean

₫1.13M (₫382K - ₫2.29M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.15M

thu nhập trung bình

₫7.15M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.21M (₫5.09M - ₫11.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.21M (₫5.09M - ₫11.5M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12M (₫6.36M - ₫25.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12M (₫6.36M - ₫25.5M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Nicaragua:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.73K (NIO 8.3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫235K (NIO 340)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.1K (NIO 49)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫522M (NIO 754K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.21M (NIO 11.9K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.65M (NIO 8.16K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.2M (NIO 23.4K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12M (NIO 17.4K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.83M (NIO 2.64K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.32M (NIO 1.91K)
  11. numb_34 ₫416K (NIO 601)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.13M (NIO 1.64K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.04M (NIO 1.5K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2M (NIO 2.89K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.53M (NIO 2.21K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫704M (NIO 1.02M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.03M (NIO 4.38K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫24.4M (NIO 35.3K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫189M (NIO 273K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫19.6M (NIO 28.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.15M (NIO 10.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫15.3K (NIO 22)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14.4K (NIO 21)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫255K (NIO 368)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.32M (₫991K - ₫3.05M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫33.3K (₫17.8K - ₫84.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫37.7K (₫12.7K - ₫56.3K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.13M (₫382K - ₫2.29M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫18.8K (₫14K - ₫38.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.15M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ