Giá thực phẩm tại Nicaragua

Có đắt không trong các cửa hàng ở Nicaragua? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nicaragua không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nicaragua, chẳng hạn như: Khoai tây, Gạo, ức gà, Rượu, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Nicaragua Córdoba Nicaragua (NIO). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,145 Córdoba Nicaragua. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 Córdoba Nicaragua. Và ngược lại: Với 10 Córdoba Nicaragua bạn có thể nhận được 6,92 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nicaragua là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nicaragua

Giá: Managua   Jinotega   Matagalpa   Granada   León   San Juan del Sur   Jinotepe   Estelí  


Giá bánh mì ₫33.3K (₫17.8K - ₫84.5K)

bánh mì

₫33.3K (₫17.8K - ₫84.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫115K (₫57.4K - ₫286K)

Pho mát

₫115K (₫57.4K - ₫286K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.5K (₫16.8K - ₫35.4K)

Gạo

₫27.5K (₫16.8K - ₫35.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34K (₫22.4K - ₫46.6K)

cà chua

₫34K (₫22.4K - ₫46.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.7K (₫12.7K - ₫56.3K)

Chuối

₫37.7K (₫12.7K - ₫56.3K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫255K (₫153K - ₫382K)

Rượu

₫255K (₫153K - ₫382K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Nicaragua (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Nicaragua

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.4K (NIO 40)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.3K (NIO 48)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.3K (NIO 68)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫115K (NIO 167)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.8K (NIO 32)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫255K (NIO 368)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.6K (NIO 47)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫53.9K (NIO 78)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫74.5K (NIO 108)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫131K (NIO 190)
  11. Táo (1kg) ₫126K (NIO 183)
  12. Cam (1kg) ₫93.9K (NIO 136)
  13. Khoai tây (1kg) ₫50.2K (NIO 73)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.7K (NIO 33)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.5K (NIO 40)
  16. Cà chua (1kg) ₫34K (NIO 49)
  17. Chuối (1kg) ₫37.7K (NIO 54)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.9K (NIO 58)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫199K (NIO 288)
  20. Lê (1kg) ₫152K (NIO 219)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫18.7K (NIO 27)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫15.7K (NIO 23)
  23. Xúc xích (1kg) ₫227K (NIO 329)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫165K (NIO 238)
  25. Whisky 38.8 ₫988K (NIO 1.43K)
  26. Rượu vodka 25.05 ₫638K (NIO 922)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫18.8K (₫14K - ₫38.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.21M (₫5.09M - ₫11.5M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.13M (₫382K - ₫2.29M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫50.8K (₫25.5K - ₫89.1K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫37.7K (₫12.7K - ₫56.3K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12M (₫6.36M - ₫25.5M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ