Giá cả tại Port-au-Prince

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Port-au-Prince? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Port-au-Prince.

Port-au-Prince thay đổi giá cả hikersbay.com
Port-au-Prince Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Port-au-Prince là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Port-au-Prince cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Port-au-Prince: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Port-au-Prince: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Haiti Gourde Haiti (HTG). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,535 Gourde Haiti. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,35 Gourde Haiti. Và ngược lại: Với 10 Gourde Haiti bạn có thể nhận được 1,87 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Port-au-Prince so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 30%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Chi phí sinh hoạt ở Port-au-Prince thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 8,3%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 18%.

Khách sạn có đắt không tại Port-au-Prince? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Port-au-Prince?

Giá trung bình của chỗ ở tại Haiti là ₫2.19M ($89). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.41M ($57) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫738K ($30). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Haiti tại ₫1.48M ($60). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.86M ($76) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.88M ($117) tại Haiti Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.08M ($125)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Port-au-Prince? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Port-au-Prince không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Port-au-Prince, chẳng hạn như: nước đóng chai, Sữa, rau diếp, Bia, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Port-au-Prince không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Port-au-Prince là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Port-au-Prince?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 295 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 280 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.19 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 246 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Port-au-Prince, bao gồm cả nước đóng chai, Sữa, rau diếp, Bia, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Port-au-Prince không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cộng hòa Dominica, Quần đảo Turks và Caicos, Jamaica, Puerto Rico, and Cuba.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Port-au-Prince

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Port-au-Prince

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Port-au-Prince

Port-au-Prince - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.46M

Phí

₫2.46M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫4.08M (₫2.21M - ₫7.38M)

Internet

₫4.08M (₫2.21M - ₫7.38M)
130% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.97M

quần Jean

₫1.97M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.15M

thu nhập trung bình

₫6.15M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫22.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫22.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫23.5M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23.5M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫61.5K

bánh mì

₫61.5K
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫246K

Pho mát

₫246K
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫73.8K

Gạo

₫73.8K
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.6K

cà chua

₫24.6K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.5K

Chuối

₫29.5K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫172K

Rượu

₫172K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫295K (₫213K - ₫320K)

nhà hàng rẻ

₫295K (₫213K - ₫320K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫123K

bia địa phương

₫123K
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.5K (₫31.9K - ₫49.2K)

Cà phê

₫40.5K (₫31.9K - ₫49.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫36.9K

chai nước

₫36.9K
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫280K (₫191K - ₫369K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫280K (₫191K - ₫369K)
5,9% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38.5K (₫27.8K - ₫49.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.5K (₫27.8K - ₫49.2K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Port-au-Prince

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36.9K ($1.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫61.5K ($2.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫68.8K ($2.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫246K ($10)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫27.1K ($1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫172K ($7)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.1K ($1.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48K ($2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫49.2K ($2)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫375K ($15.2)
  11. Táo (1kg) ₫123K ($5)
  12. Cam (1kg) ₫24.6K ($1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫123K ($5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.6K ($1)
  15. Một kg gạo trắng ₫73.8K ($3)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.6K ($1)
  17. Chuối (1kg) ₫29.5K ($1.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫68.9K ($2.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫295K ($12)

Giá Trong Nhà Hàng Port-au-Prince

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫295K ($12)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.19M ($89)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫280K ($11.4)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫123K ($5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫172K ($7)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38.5K ($1.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫36.9K ($1.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.5K ($1.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Port-au-Prince

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.92K ($0.2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫492K ($20)
  3. Xăng (1 lít) ₫13K ($0.53)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫861M ($35K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.4M ($910)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.9M ($890)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫31M ($1.26K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫23.5M ($955)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.46M ($100)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫4.08M ($166)
  11. numb_34 ₫1.23M ($50)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.97M ($80)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.85M ($75)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.95M ($120)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.69M ($150)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.11B ($45K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.46M ($100)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫41.8M ($1.7K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫169M ($6.87K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫41.6M ($1.69K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.15M ($250)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫9.35K ($0.38)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.84K ($0.4)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫492K ($20)

Port-au-Prince chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Port-au-Prince Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Port-au-Prince

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.71M ($70)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫492K ($20)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫246K ($10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Haiti là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Haiti

Giá: Port-au-Prince   Carrefour   Jacmel   Pétion-Ville   Delmas   Acul-samedi   Anse-a-Galets   Jean-Rabel   Marmelade   Thomassique  

Chi phí sống tại Haiti: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Haiti với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫73.8K
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫24.6K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23.5M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫4.08M (₫2.21M - ₫7.38M)
130% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫22.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫29.5K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ