Giá thực phẩm tại Haiti

Có đắt không trong các cửa hàng ở Haiti? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Haiti không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Haiti, chẳng hạn như: Táo, Khoai tây, Rượu, rau diếp, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Haiti Gourde Haiti (HTG). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,517 Gourde Haiti. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,17 Gourde Haiti. Và ngược lại: Với 10 Gourde Haiti bạn có thể nhận được 1,93 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Haiti là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Haiti

Giá: Port-au-Prince   Carrefour   Jacmel   Pétion-Ville   Delmas   Acul-samedi   Anse-a-Galets   Jean-Rabel   Marmelade   Thomassique  


Giá bánh mì ₫44.1K (₫31.8K - ₫63.6K)

bánh mì

₫44.1K (₫31.8K - ₫63.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫229K (₫153K - ₫280K)

Pho mát

₫229K (₫153K - ₫280K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫88.1K (₫76.3K - ₫99.9K)

Gạo

₫88.1K (₫76.3K - ₫99.9K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫59.3K (₫25.4K - ₫102K)

cà chua

₫59.3K (₫25.4K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47K (₫30.5K - ₫63.6K)

Chuối

₫47K (₫30.5K - ₫63.6K)
10% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫191K (₫178K - ₫203K)

Rượu

₫191K (₫178K - ₫203K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Haiti (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Haiti

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.6K (HTG 256)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫44.1K (HTG 228)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫68.2K (HTG 353)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫229K (HTG 1.18K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26.7K (HTG 138)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫191K (HTG 986)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.6K (HTG 158)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.5K (HTG 194)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.8K (HTG 263)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫387K (HTG 2K)
  11. Táo (1kg) ₫127K (HTG 657)
  12. Cam (1kg) ₫63.6K (HTG 329)
  13. Khoai tây (1kg) ₫114K (HTG 592)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.2K (HTG 110)
  15. Một kg gạo trắng ₫88.1K (HTG 456)
  16. Cà chua (1kg) ₫59.3K (HTG 307)
  17. Chuối (1kg) ₫47K (HTG 243)
  18. Hành tây (1kg) ₫71.2K (HTG 368)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫305K (HTG 1.58K)
  20. Lê (1kg) ₫153K (HTG 789)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫32.6K (HTG 169)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫13.6K (HTG 70)
  23. Xúc xích (1kg) ₫643K (HTG 3.32K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫320K (HTG 1.66K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫38.1K
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫191K (₫178K - ₫203K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫44.1K (₫31.8K - ₫63.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫229K (₫153K - ₫280K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.92M (₫1.31M - ₫2.54M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫38.3M
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ