Giá thực phẩm tại Haiti

Có đắt không trong các cửa hàng ở Haiti? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Haiti không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Haiti, chẳng hạn như: ức gà, Sữa, nước đóng chai, Táo, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Haiti Gourde Haiti (HTG). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,521 Gourde Haiti. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,21 Gourde Haiti. Và ngược lại: Với 10 Gourde Haiti bạn có thể nhận được 1,92 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Haiti là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Haiti

Giá: Port-au-Prince   Carrefour   Jacmel   Pétion-Ville   Delmas   Acul-samedi   Anse-a-Galets   Jean-Rabel   Marmelade   Thomassique  


Giá bánh mì ₫44.1K (₫31.8K - ₫63.6K)

bánh mì

₫44.1K (₫31.8K - ₫63.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫229K (₫153K - ₫280K)

Pho mát

₫229K (₫153K - ₫280K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫88.2K (₫76.4K - ₫100K)

Gạo

₫88.2K (₫76.4K - ₫100K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫59.4K (₫25.5K - ₫102K)

cà chua

₫59.4K (₫25.5K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫47.1K (₫30.5K - ₫63.6K)

Chuối

₫47.1K (₫30.5K - ₫63.6K)
10% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫191K (₫178K - ₫204K)

Rượu

₫191K (₫178K - ₫204K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Haiti (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Haiti

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.6K (HTG 258)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫44.1K (HTG 230)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫68.3K (HTG 355)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫229K (HTG 1.19K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26.7K (HTG 139)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫191K (HTG 994)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.6K (HTG 160)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.5K (HTG 196)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.9K (HTG 265)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫388K (HTG 2.02K)
  11. Táo (1kg) ₫127K (HTG 663)
  12. Cam (1kg) ₫63.6K (HTG 331)
  13. Khoai tây (1kg) ₫115K (HTG 597)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.3K (HTG 111)
  15. Một kg gạo trắng ₫88.2K (HTG 459)
  16. Cà chua (1kg) ₫59.4K (HTG 309)
  17. Chuối (1kg) ₫47.1K (HTG 245)
  18. Hành tây (1kg) ₫71.3K (HTG 371)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫305K (HTG 1.59K)
  20. Lê (1kg) ₫153K (HTG 795)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫32.7K (HTG 170)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫13.6K (HTG 71)
  23. Xúc xích (1kg) ₫644K (HTG 3.35K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫321K (HTG 1.67K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.93M (₫1.31M - ₫2.55M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫44.1K (₫31.8K - ₫63.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.8K (₫28.8K - ₫50.9K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫41.9K (₫33K - ₫50.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫38.2K
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫23.2M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ