Giá cả tại Papeete

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Papeete? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Papeete.

Papeete thay đổi giá cả hikersbay.com
Papeete Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Papeete là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Papeete có cao hơn so với nước Mỹ không? Papeete - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Papeete: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Polynésie thuộc Pháp Franc CFP (XPF CFPF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,449 Franc CFP. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,49 Franc CFP. Và ngược lại: Với 10 Franc CFP bạn có thể nhận được 2,22 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Papeete tương tự như tại nước Mỹ. Chúng ta sẽ trả tiền cho thực phẩm tương tự như ở đây. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 13%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Papeete thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 25%. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Papeete? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Papeete?

Giá trung bình của chỗ ở tại Polynésie thuộc Pháp là ₫3.1M (CFPF 13.9K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Polynésie thuộc Pháp tại ₫2.88M (CFPF 13K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.25M (CFPF 14.6K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫6.41M (CFPF 28.8K) tại Polynésie thuộc Pháp


Có đắt không trong các cửa hàng ở Papeete? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Papeete không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Papeete, chẳng hạn như: Pho mát, ức gà, nước đóng chai, bánh mì, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Papeete không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Papeete là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Papeete?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 400 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 306 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.72 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 178 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 88.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Papeete, bao gồm cả Pho mát, ức gà, nước đóng chai, bánh mì, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Papeete trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Quần đảo Pitcairn, Quần đảo Cook, Niue, Samoa thuộc Mỹ, and Samoa.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Papeete

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Papeete

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Papeete

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Papeete

Papeete - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.45M (₫3.34M - ₫6.67M)

Phí

₫4.45M (₫3.34M - ₫6.67M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.78M (₫1.36M - ₫2.2M)

Internet

₫1.78M (₫1.36M - ₫2.2M)
Giá cả ở 1,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.67M

quần Jean

₫2.67M
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫39.7M

thu nhập trung bình

₫39.7M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫26.3M (₫16.7M - ₫33.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫26.3M (₫16.7M - ₫33.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫46.7M (₫28.9M - ₫77.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫46.7M (₫28.9M - ₫77.9M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫57.3K (₫12.7K - ₫89K)

bánh mì

₫57.3K (₫12.7K - ₫89K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫333K (₫111K - ₫445K)

Pho mát

₫333K (₫111K - ₫445K)
1,8% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.4K (₫22.2K - ₫44.5K)

Gạo

₫33.4K (₫22.2K - ₫44.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫112K (₫44.5K - ₫178K)

cà chua

₫112K (₫44.5K - ₫178K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫59K (₫26.7K - ₫87.9K)

Chuối

₫59K (₫26.7K - ₫87.9K)
38% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫334K (₫222K - ₫556K)

Rượu

₫334K (₫222K - ₫556K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫400K (₫222K - ₫1.11M)

nhà hàng rẻ

₫400K (₫222K - ₫1.11M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫89K (₫55.6K - ₫200K)

bia địa phương

₫89K (₫55.6K - ₫200K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫77.9K (₫33.4K - ₫111K)

Cà phê

₫77.9K (₫33.4K - ₫111K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫63K (₫22.2K - ₫111K)

chai nước

₫63K (₫22.2K - ₫111K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫306K (₫278K - ₫334K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫306K (₫278K - ₫334K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫88.3K (₫53.4K - ₫111K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫88.3K (₫53.4K - ₫111K)
39% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Papeete

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.6K (CFPF 205)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫57.3K (CFPF 258)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫111K (CFPF 500)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫333K (CFPF 1.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.1K (CFPF 113)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫334K (CFPF 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫53.4K (CFPF 240)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫61.2K (CFPF 275)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫276K (CFPF 1.24K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫400K (CFPF 1.8K)
  11. Táo (1kg) ₫92K (CFPF 413)
  12. Cam (1kg) ₫177K (CFPF 798)
  13. Khoai tây (1kg) ₫108K (CFPF 486)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫83.1K (CFPF 373)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.4K (CFPF 150)
  16. Cà chua (1kg) ₫112K (CFPF 504)
  17. Chuối (1kg) ₫59K (CFPF 265)
  18. Hành tây (1kg) ₫52.6K (CFPF 236)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫423K (CFPF 1.9K)

Giá Trong Nhà Hàng Papeete

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫400K (CFPF 1.8K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.72M (CFPF 7.75K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫306K (CFPF 1.38K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫89K (CFPF 400)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫89K (CFPF 400)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫88.3K (CFPF 397)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫63K (CFPF 283)
  8. Cà phê cappuccino ₫77.9K (CFPF 350)

Chi Phí Sinh Hoạt Papeete

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26.7K (CFPF 120)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫667K (CFPF 3K)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.5K (CFPF 155)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫578M (CFPF 2.6M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫26.3M (CFPF 118K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫20.8M (CFPF 93.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫63M (CFPF 283K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫46.7M (CFPF 210K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.45M (CFPF 20K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.78M (CFPF 8K)
  11. numb_34 ₫667K (CFPF 3K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.67M (CFPF 12K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.22M (CFPF 10K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.89M (CFPF 13K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.67M (CFPF 12K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫712M (CFPF 3.2M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.1M (CFPF 50K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫230M (CFPF 1.03M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫122M (CFPF 550K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫113M (CFPF 508K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫39.7M (CFPF 178K)
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫334K (CFPF 1.5K)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫334K (CFPF 1.5K)

Papeete chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Papeete Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Papeete

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.22M (CFPF 5.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫334K (CFPF 1.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Polynésie thuộc Pháp là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Polynésie thuộc Pháp

Giá: Papeete   Puna'auia   Tahiti   Bora Bora   Amaru  

Chi phí sống tại Polynésie thuộc Pháp: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Polynésie thuộc Pháp với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫400K (₫222K - ₫1.11M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫77.9K (₫33.4K - ₫111K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫39.7M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫333K (₫111K - ₫445K)
1.8% hơn nước Mỹ

Phí

₫4.45M (₫3.34M - ₫6.67M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫88.3K (₫53.4K - ₫111K)
39% hơn nước Mỹ