Giá thực phẩm tại Polynésie thuộc Pháp

Có đắt không trong các cửa hàng ở Polynésie thuộc Pháp? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Polynésie thuộc Pháp không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Polynésie thuộc Pháp, chẳng hạn như: Gạo, Pho mát, Chuối, Rượu, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Polynésie thuộc Pháp Franc CFP (XPF CFPF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,449 Franc CFP. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,49 Franc CFP. Và ngược lại: Với 10 Franc CFP bạn có thể nhận được 2,22 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Polynésie thuộc Pháp là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Polynésie thuộc Pháp

Giá: Papeete   Puna'auia   Tahiti   Bora Bora   Amaru  


Giá bánh mì ₫31.9K (₫12.7K - ₫55.6K)

bánh mì

₫31.9K (₫12.7K - ₫55.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫369K (₫111K - ₫445K)

Pho mát

₫369K (₫111K - ₫445K)
13% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.4K (₫22.2K - ₫44.5K)

Gạo

₫33.4K (₫22.2K - ₫44.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫125K (₫44.5K - ₫182K)

cà chua

₫125K (₫44.5K - ₫182K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Chuối ₫59K (₫26.7K - ₫87.9K)

Chuối

₫59K (₫26.7K - ₫87.9K)
38% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫299K (₫222K - ₫556K)

Rượu

₫299K (₫222K - ₫556K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Polynésie thuộc Pháp (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Polynésie thuộc Pháp

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.3K (CFPF 168)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.9K (CFPF 143)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫110K (CFPF 496)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫369K (CFPF 1.66K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.1K (CFPF 113)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫299K (CFPF 1.34K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫59.3K (CFPF 267)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫57.4K (CFPF 258)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫276K (CFPF 1.24K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫311K (CFPF 1.4K)
  11. Táo (1kg) ₫92.1K (CFPF 414)
  12. Cam (1kg) ₫177K (CFPF 798)
  13. Khoai tây (1kg) ₫108K (CFPF 487)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫83.1K (CFPF 373)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.4K (CFPF 150)
  16. Cà chua (1kg) ₫125K (CFPF 563)
  17. Chuối (1kg) ₫59K (CFPF 265)
  18. Hành tây (1kg) ₫52.7K (CFPF 237)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫415K (CFPF 1.87K)
  20. Lê (1kg) ₫111K (CFPF 497)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫68.9K (CFPF 310)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫25.1K (CFPF 113)
  23. Xúc xích (1kg) ₫825K (CFPF 3.71K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫292K (CFPF 1.31K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫82.9K (₫53.4K - ₫111K)
31% hơn nước Mỹ

Chuối

₫59K (₫26.7K - ₫87.9K)
38% hơn nước Mỹ

Internet

₫2.43M (₫1.78M - ₫3.32M)
34% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫2.93M (₫2.67M - ₫3.19M)
120% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫378K (₫311K - ₫622K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫299K (₫222K - ₫556K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ