Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Eritrea

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Eritrea? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Eritrea là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Eritrea (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Eritrea Nakfa Eritrea (ERN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0593 Nakfa Eritrea. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,593 Nakfa Eritrea. Và ngược lại: Với 10 Nakfa Eritrea bạn có thể nhận được 16,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Eritrea là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Eritrea

Giá: Asmara   Keren  


Giá Phí ₫696K (₫633K - ₫759K)

Phí

₫696K (₫633K - ₫759K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫5.06M

Internet

₫5.06M
180% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.09M (₫759K - ₫3.42M)

quần Jean

₫2.09M (₫759K - ₫3.42M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫26.8M

thu nhập trung bình

₫26.8M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12M (₫7.59M - ₫16.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12M (₫7.59M - ₫16.4M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.4M (₫13.9M - ₫19M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.4M (₫13.9M - ₫19M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Eritrea:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.37K (ERN 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫202K (ERN 120)
  3. Xăng (1 lít) ₫56.9K (ERN 34)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.69B (ERN 1M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12M (ERN 7.13K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.1M (ERN 6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.3M (ERN 10.9K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.4M (ERN 9.75K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫696K (ERN 413)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫5.06M (ERN 3K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.09M (ERN 1.24K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.9M (ERN 1.13K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫5.06M (ERN 3K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.4M (ERN 1.43K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.77B (ERN 1.05M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫633K (ERN 375)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫15.5M (ERN 9.17K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫42.4M (ERN 25.1K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫37.2M (ERN 22K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫26.8M (ERN 15.9K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16.9K (ERN 10)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16K (ERN 9.5)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫211K (ERN 125)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫75.9K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫33.5K (₫25.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫459K (₫101K - ₫759K)
Giá cả ở 9.3% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12M (₫7.59M - ₫16.4M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫22.3K (₫16.9K - ₫25.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫27.4K (₫25.3K - ₫33.7K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ