Giá thực phẩm tại Eritrea

Có đắt không trong các cửa hàng ở Eritrea? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Eritrea không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Eritrea, chẳng hạn như: Thuốc lá, bia nước ngoài, cà chua, hành tây, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Eritrea Nakfa Eritrea (ERN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,059 Nakfa Eritrea. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,59 Nakfa Eritrea. Và ngược lại: Với 10 Nakfa Eritrea bạn có thể nhận được 16,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Eritrea là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Eritrea

Giá: Asmara   Keren  


Giá bánh mì ₫12.7K

bánh mì

₫12.7K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫76.3K

Pho mát

₫76.3K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫59.3K (₫33.9K - ₫66.1K)

Gạo

₫59.3K (₫33.9K - ₫66.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫36K (₫25.4K - ₫50.8K)

cà chua

₫36K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.5K (₫25.4K - ₫33.9K)

Chuối

₫27.5K (₫25.4K - ₫33.9K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫305K

Rượu

₫305K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Eritrea (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Eritrea

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.5K (ERN 25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.7K (ERN 7.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫122K (ERN 72)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫76.3K (ERN 45)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫53.5K (ERN 32)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫305K (ERN 180)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.4K (ERN 15)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.7K (ERN 17.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫63.6K (ERN 37)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫682K (ERN 403)
  11. Táo (1kg) ₫282K (ERN 167)
  12. Cam (1kg) ₫50.8K (ERN 30)
  13. Khoai tây (1kg) ₫46.2K (ERN 27)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.9K (ERN 10)
  15. Một kg gạo trắng ₫59.3K (ERN 35)
  16. Cà chua (1kg) ₫36K (ERN 21)
  17. Chuối (1kg) ₫27.5K (ERN 16.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.7K (ERN 15.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫254K (ERN 150)
  20. Lê (1kg) ₫339K (ERN 200)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫19.8K (ERN 11.7)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫27.3K (ERN 16.1)
  23. Xúc xích (1kg) ₫1.81M (ERN 1.07K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫60.3K (ERN 36)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫12.7K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫305K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫76.3K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫59.3K (₫33.9K - ₫66.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫36K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27K (₫19.1K - ₫76.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ