Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Eritrea Nakfa Eritrea (ERN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0593 Nakfa Eritrea. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,593 Nakfa Eritrea. Và ngược lại: Với 10 Nakfa Eritrea bạn có thể nhận được 16,9 nghìn Đồng Việt Nam.
bánh mì
₫12.6K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫75.9K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫59K (₫33.7K - ₫65.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫35.8K (₫25.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫27.4K (₫25.3K - ₫33.7K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫304K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Eritrea (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Eritrea
chai nước
₫33.5K (₫25.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫12.6K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.4M (₫13.9M - ₫19M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫59K (₫33.7K - ₫65.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫5.06M
180% hơn nước Mỹ
Chuối
₫27.4K (₫25.3K - ₫33.7K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ