Giá cả tại Texistepeque

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Texistepeque? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Texistepeque.

Giá siêu thị ở Texistepeque là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Texistepeque cao hơn so với nước Mỹ không? Texistepeque - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Texistepeque: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong El Salvador Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 255 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Texistepeque? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Texistepeque không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Texistepeque, chẳng hạn như: ức gà, rau diếp, cam, Chuối, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Texistepeque không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Texistepeque là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Texistepeque?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Texistepeque, bao gồm cả ức gà, rau diếp, cam, Chuối, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Texistepeque không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Guatemala, Honduras, Belize, Nicaragua, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Texistepeque

Texistepeque - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫48.3K

bánh mì

₫48.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫67.3K

Pho mát

₫67.3K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53.3K

Gạo

₫53.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫61.7K

cà chua

₫61.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.1K

Chuối

₫56.1K
31% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫300K

Rượu

₫300K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Texistepeque

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.4K ($1.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫48.3K ($1.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.1K ($1.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫67.3K ($2.6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.2K ($0.99)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫300K ($11.8)
  7. Táo (1kg) ₫48.8K ($1.9)
  8. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫55.3K ($2.2)
  9. Cam (1kg) ₫53.9K ($2.1)
  10. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫76.4K ($3)
  11. Khoai tây (1kg) ₫50.5K ($2)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.5K ($1)
  13. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫112K ($4.4)
  14. Một kg gạo trắng ₫53.3K ($2.1)
  15. Cà chua (1kg) ₫61.7K ($2.4)
  16. Chuối (1kg) ₫56.1K ($2.2)
  17. Hành tây (1kg) ₫45.5K ($1.8)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫168K ($6.6)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở El Salvador là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở El Salvador

Giá: San Miguel   Santa Ana   Antiguo Cuscatlán   Santa Tecla   Sonsonate   Zaragoza   Ahuachapán   Apopa   Armenia   Berlin  

Chi phí sống tại El Salvador: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại El Salvador với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫61.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ