Giá cả tại Armenia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Armenia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Armenia.

Armenia thay đổi giá cả hikersbay.com
Armenia Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Armenia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Armenia cao hơn so với nước Mỹ không? Armenia - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Armenia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong El Salvador Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 255 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở El Salvador so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Chi phí sinh hoạt ở Armenia thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Khách sạn có đắt không tại Armenia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Armenia?

Giá trung bình của chỗ ở tại El Salvador là ₫2.42M ($95). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.15M ($45) tại El Salvador


Có đắt không trong các cửa hàng ở Armenia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Armenia không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Armenia, chẳng hạn như: Pho mát, nước đóng chai, bánh mì, cam, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Armenia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Armenia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Armenia?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 255 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 185 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 764 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 102 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Armenia, bao gồm cả Pho mát, nước đóng chai, bánh mì, cam, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Armenia không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Guatemala, Honduras, Belize, Nicaragua, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Armenia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Armenia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Armenia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Armenia

Armenia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.62M (₫1.78M - ₫3.82M)

Phí

₫2.62M (₫1.78M - ₫3.82M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.07M (₫764K - ₫1.27M)

Internet

₫1.07M (₫764K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.76M (₫1.15M - ₫1.91M)

quần Jean

₫1.76M (₫1.15M - ₫1.91M)
32% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫47.2K (₫25.5K - ₫76.4K)

bánh mì

₫47.2K (₫25.5K - ₫76.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫163K (₫102K - ₫253K)

Pho mát

₫163K (₫102K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.7K (₫15.3K - ₫50.9K)

Gạo

₫38.7K (₫15.3K - ₫50.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫58.1K (₫25.5K - ₫89.1K)

cà chua

₫58.1K (₫25.5K - ₫89.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.1K (₫20.2K - ₫76.4K)

Chuối

₫40.1K (₫20.2K - ₫76.4K)
Giá cả ở 6,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫305K (₫178K - ₫509K)

Rượu

₫305K (₫178K - ₫509K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫255K (₫127K - ₫382K)

nhà hàng rẻ

₫255K (₫127K - ₫382K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫50.9K (₫25.5K - ₫76.4K)

bia địa phương

₫50.9K (₫25.5K - ₫76.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫79.1K (₫38.2K - ₫127K)

Cà phê

₫79.1K (₫38.2K - ₫127K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.3K (₫15.3K - ₫25.5K)

chai nước

₫21.3K (₫15.3K - ₫25.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫185K (₫165K - ₫191K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫185K (₫165K - ₫191K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.9K (₫19.1K - ₫50.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.9K (₫19.1K - ₫50.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Armenia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.9K ($2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫47.2K ($1.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫77.5K ($3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫163K ($6.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.8K ($1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫305K ($12)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42K ($1.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫60.4K ($2.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫102K ($4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫148K ($5.8)
  11. Táo (1kg) ₫72.2K ($2.8)
  12. Cam (1kg) ₫53.2K ($2.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫52.3K ($2.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.6K ($0.97)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.7K ($1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫58.1K ($2.3)
  17. Chuối (1kg) ₫40.1K ($1.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫45.3K ($1.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫282K ($11.1)

Giá Trong Nhà Hàng Armenia

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫255K ($10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫764K ($30)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫185K ($7.3)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫50.9K ($2)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫89.1K ($3.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.9K ($1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.3K ($0.84)
  8. Cà phê cappuccino ₫79.1K ($3.1)

Chi Phí Sinh Hoạt Armenia

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.53M ($99)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.66M ($104)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫600M ($23.6K)
  4. Xăng (1 lít) ₫27K ($1.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫496M ($19.5K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.62M ($103)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.22M ($166)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.07M ($42)
  9. numb_34 ₫430K ($16.9)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫117M ($4.59K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,6%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫127K ($5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫76.4K ($3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫255K ($10)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.76M ($69)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.4M ($55)

Chi Phí Giải Trí Armenia

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫127K ($5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở El Salvador là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở El Salvador

Giá: San Miguel   Santa Ana   Antiguo Cuscatlán   Santa Tecla   Sonsonate   Zaragoza   Ahuachapán   Apopa   Armenia   Berlin  

Chi phí sống tại El Salvador: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại El Salvador với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫305K (₫178K - ₫509K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.76M (₫1.15M - ₫1.91M)
32% hơn nước Mỹ

Internet

₫1.07M (₫764K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫21.3K (₫15.3K - ₫25.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫185K (₫165K - ₫191K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ