Giá thực phẩm tại El Salvador

Có đắt không trong các cửa hàng ở El Salvador? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại El Salvador không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong El Salvador, chẳng hạn như: Khoai tây, hành tây, Trứng, Gạo, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong El Salvador Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 255 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại El Salvador


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở El Salvador là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở El Salvador

Giá: San Miguel   Santa Ana   Antiguo Cuscatlán   Santa Tecla   Sonsonate   Zaragoza   Ahuachapán   Apopa   Armenia   Berlin  


Giá bánh mì ₫47.5K (₫25.5K - ₫76.4K)

bánh mì

₫47.5K (₫25.5K - ₫76.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫179K (₫67.3K - ₫253K)

Pho mát

₫179K (₫67.3K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.4K (₫15.3K - ₫53.3K)

Gạo

₫38.4K (₫15.3K - ₫53.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫60.7K (₫25.5K - ₫112K)

cà chua

₫60.7K (₫25.5K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.2K (₫25.5K - ₫56.1K)

Chuối

₫45.2K (₫25.5K - ₫56.1K)
5,8% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫303K (₫153K - ₫509K)

Rượu

₫303K (₫153K - ₫509K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại El Salvador (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở El Salvador

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.2K ($1.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫47.5K ($1.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.5K ($2.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫179K ($7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26.5K ($1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫303K ($11.9)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.4K ($1.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫60.7K ($2.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫102K ($4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫128K ($5)
  11. Táo (1kg) ₫75.2K ($3)
  12. Cam (1kg) ₫60.8K ($2.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫59.5K ($2.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.1K ($0.99)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.4K ($1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫60.7K ($2.4)
  17. Chuối (1kg) ₫45.2K ($1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫49.5K ($1.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫251K ($9.9)
  20. Lê (1kg) ₫90.3K ($3.5)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫33.4K ($1.3)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫20.4K ($0.8)
  23. Xúc xích (1kg) ₫221K ($8.7)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫247K ($9.7)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại El Salvador

Giá của rau và trái cây có tăng trong El Salvador không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2016: 40,2 N ₫(1,6 US$)

El Salvador thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2016-2016
El Salvador thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2016: 44,5 N ₫(1,8 US$)

El Salvador thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2016-2016
El Salvador thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2016: 35,9 N ₫(1,4 US$)

El Salvador thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2016-2016
El Salvador thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.3M (₫8.91M - ₫22.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫38.2K (₫25.5K - ₫76.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫20.7M (₫10.2M - ₫28M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫178K (₫153K - ₫191K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫45.2K (₫25.5K - ₫56.1K)
5.8% hơn nước Mỹ

Phí

₫2.15M (₫1.27M - ₫3.82M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ