Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong El Salvador Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 255 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại El Salvador
Giá: San Miguel Santa Ana Antiguo Cuscatlán Santa Tecla Sonsonate Zaragoza Ahuachapán Apopa Armenia Berlin
Phí
₫2.15M (₫1.27M - ₫3.82M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.06M (₫891K - ₫1.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.64M (₫636K - ₫1.91M)
23% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫10.9M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫18.3M (₫8.91M - ₫22.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫20.7M (₫10.2M - ₫28M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại El Salvador:
Thu nhập có tăng trong El Salvador không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2016: 8,57 Tr ₫(337 US$) và 2018: 10,8 Tr ₫(426 US$)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2016: 1,86 Tr ₫(73 US$) và 2018: 1,47 Tr ₫(58 US$)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2016: 1,14 Tr ₫(45 US$) và 2018: 1,09 Tr ₫(43 US$)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại El Salvador có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2016: 1,25 Tr ₫(49 US$) và 2018: 1,18 Tr ₫(47 US$)
Gạo
₫38.4K (₫15.3K - ₫53.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫179K (₫67.3K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫60.7K (₫25.5K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.06M (₫891K - ₫1.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫10.9M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫38.2K (₫25.5K - ₫76.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ