Giá cả tại Ciudad Barrios

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ciudad Barrios? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ciudad Barrios.

Ciudad Barrios thay đổi giá cả hikersbay.com
Ciudad Barrios Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ciudad Barrios là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ciudad Barrios cao hơn so với nước Mỹ không? Ciudad Barrios - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ciudad Barrios: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong El Salvador Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00395 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0395 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 253 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở El Salvador so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Chi phí sinh hoạt ở Ciudad Barrios thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ciudad Barrios? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ciudad Barrios không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ciudad Barrios, chẳng hạn như: Thịt bò, Trứng, Pho mát, ức gà, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ciudad Barrios không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ciudad Barrios là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ciudad Barrios?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 253 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 183 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 759 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 101 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ciudad Barrios, bao gồm cả Thịt bò, Trứng, Pho mát, ức gà, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ciudad Barrios không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Guatemala, Honduras, Belize, Nicaragua, and Costa Rica.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ciudad Barrios

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ciudad Barrios

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ciudad Barrios

Ciudad Barrios - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.6M (₫1.77M - ₫3.8M)

Phí

₫2.6M (₫1.77M - ₫3.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.07M (₫759K - ₫1.27M)

Internet

₫1.07M (₫759K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.75M (₫1.14M - ₫1.9M)

quần Jean

₫1.75M (₫1.14M - ₫1.9M)
32% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫46.9K (₫25.3K - ₫75.9K)

bánh mì

₫46.9K (₫25.3K - ₫75.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫162K (₫101K - ₫251K)

Pho mát

₫162K (₫101K - ₫251K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.4K (₫15.2K - ₫50.6K)

Gạo

₫38.4K (₫15.2K - ₫50.6K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫57.8K (₫25.3K - ₫88.6K)

cà chua

₫57.8K (₫25.3K - ₫88.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.9K (₫20.1K - ₫75.9K)

Chuối

₫39.9K (₫20.1K - ₫75.9K)
Giá cả ở 6,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫304K (₫177K - ₫506K)

Rượu

₫304K (₫177K - ₫506K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫253K (₫127K - ₫380K)

nhà hàng rẻ

₫253K (₫127K - ₫380K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫50.6K (₫25.3K - ₫75.9K)

bia địa phương

₫50.6K (₫25.3K - ₫75.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫78.7K (₫38K - ₫127K)

Cà phê

₫78.7K (₫38K - ₫127K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.2K (₫15.2K - ₫25.3K)

chai nước

₫21.2K (₫15.2K - ₫25.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫183K (₫164K - ₫190K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫183K (₫164K - ₫190K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.7K (₫19K - ₫50.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.7K (₫19K - ₫50.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ciudad Barrios

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.6K ($2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫46.9K ($1.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫77.1K ($3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫162K ($6.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.7K ($1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫304K ($12)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.7K ($1.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫60.1K ($2.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫101K ($4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫147K ($5.8)
  11. Táo (1kg) ₫71.7K ($2.8)
  12. Cam (1kg) ₫52.9K ($2.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫52K ($2.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.5K ($0.97)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.4K ($1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫57.8K ($2.3)
  17. Chuối (1kg) ₫39.9K ($1.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫45K ($1.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫280K ($11.1)

Giá Trong Nhà Hàng Ciudad Barrios

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫253K ($10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫759K ($30)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫183K ($7.3)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫50.6K ($2)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88.6K ($3.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.7K ($1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.2K ($0.84)
  8. Cà phê cappuccino ₫78.7K ($3.1)

Chi Phí Sinh Hoạt Ciudad Barrios

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.51M ($99)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.64M ($104)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫596M ($23.6K)
  4. Xăng (1 lít) ₫26.8K ($1.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫493M ($19.5K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.6M ($103)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.19M ($166)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.07M ($42)
  9. numb_34 ₫427K ($16.9)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫116M ($4.59K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,6%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫127K ($5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫75.9K ($3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫253K ($10)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.75M ($69)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.39M ($55)

Chi Phí Giải Trí Ciudad Barrios

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫127K ($5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở El Salvador là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở El Salvador

Giá: San Miguel   Santa Ana   Antiguo Cuscatlán   Santa Tecla   Sonsonate   Zaragoza   Ahuachapán   Apopa   Armenia   Berlin  

Chi phí sống tại El Salvador: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại El Salvador với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫253K (₫127K - ₫380K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.6M (₫1.77M - ₫3.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.75M (₫1.14M - ₫1.9M)
32% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫78.7K (₫38K - ₫127K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫57.8K (₫25.3K - ₫88.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ