Giá thực phẩm tại Cộng hòa Dân chủ Congo

Có đắt không trong các cửa hàng ở Cộng hòa Dân chủ Congo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cộng hòa Dân chủ Congo không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Cộng hòa Dân chủ Congo, chẳng hạn như: cam, nước đóng chai, bánh mì, Thuốc lá, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Cộng hòa Dân chủ Congo Franc Congo (CDF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,12 Franc Congo. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,2 Franc Congo. Và ngược lại: Với 10 Franc Congo bạn có thể nhận được 89,5 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Dân chủ Congo là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Dân chủ Congo

Giá:


Giá bánh mì ₫40.9K (₫25.5K - ₫96.1K)

bánh mì

₫40.9K (₫25.5K - ₫96.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫182K (₫127K - ₫305K)

Pho mát

₫182K (₫127K - ₫305K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48.2K (₫20.4K - ₫80.7K)

Gạo

₫48.2K (₫20.4K - ₫80.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫60.2K (₫25.5K - ₫76.4K)

cà chua

₫60.2K (₫25.5K - ₫76.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.4K (₫25.5K - ₫76.4K)

Chuối

₫51.4K (₫25.5K - ₫76.4K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫382K (₫255K - ₫636K)

Rượu

₫382K (₫255K - ₫636K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Cộng hòa Dân chủ Congo (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Cộng hòa Dân chủ Congo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.9K (CDF 5.35K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫40.9K (CDF 4.57K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫84.9K (CDF 9.48K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫182K (CDF 20.3K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫31.4K (CDF 3.51K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫382K (CDF 42.7K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫46.7K (CDF 5.21K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫72.1K (CDF 8.06K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫127K (CDF 14.2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫114K (CDF 12.7K)
  11. Táo (1kg) ₫99.5K (CDF 11.1K)
  12. Cam (1kg) ₫92.2K (CDF 10.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫69.5K (CDF 7.77K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫41.3K (CDF 4.62K)
  15. Một kg gạo trắng ₫48.2K (CDF 5.39K)
  16. Cà chua (1kg) ₫60.2K (CDF 6.73K)
  17. Chuối (1kg) ₫51.4K (CDF 5.74K)
  18. Hành tây (1kg) ₫65.8K (CDF 7.35K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫242K (CDF 27K)
  20. Lê (1kg) ₫119K (CDF 13.3K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫33.1K (CDF 3.7K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫16K (CDF 1.79K)
  23. Xúc xích (1kg) ₫301K (CDF 33.6K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫143K (CDF 16K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫12.7M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫44.8K (₫25.5K - ₫127K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫34K (₫25.5K - ₫50.9K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫382K (₫255K - ₫636K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Cà phê

₫119K (₫50.9K - ₫229K)
Giá cả ở 8.4% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫37.6M (₫20.4M - ₫50.9M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ