Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Cộng hòa Dân chủ Congo Franc Congo (CDF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,12 Franc Congo. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,2 Franc Congo. Và ngược lại: Với 10 Franc Congo bạn có thể nhận được 89 Đồng Việt Nam.
Giá:
bánh mì
₫40.7K (₫25.3K - ₫95.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫181K (₫127K - ₫304K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫48K (₫20.3K - ₫80.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫59.9K (₫25.3K - ₫76K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫51.2K (₫25.3K - ₫76K)
20% hơn nước Mỹ
Rượu
₫380K (₫253K - ₫633K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Cộng hòa Dân chủ Congo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Cộng hòa Dân chủ Congo
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫44.5K (₫25.3K - ₫127K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫37.4M (₫20.3M - ₫50.6M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫253K (₫127K - ₫506K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫40.7K (₫25.3K - ₫95.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫21.9M (₫11.4M - ₫63.3M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫33.8K (₫25.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ