Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Cộng hòa Dân chủ Congo Franc Congo (CDF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,12 Franc Congo. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,2 Franc Congo. Và ngược lại: Với 10 Franc Congo bạn có thể nhận được 89 Đồng Việt Nam.
Giá:
Phí
₫12.8M (₫10.2M - ₫15.5M)
140% hơn nước Mỹ
Internet
₫3.63M (₫1.27M - ₫7.63M)
gấp đôi so với nước Mỹ
quần Jean
₫784K (₫381K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫12.7M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫37.6M (₫20.3M - ₫50.8M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫22M (₫11.4M - ₫63.6M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Cộng hòa Dân chủ Congo:
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫22M (₫11.4M - ₫63.6M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫3.63M (₫1.27M - ₫7.63M)
gấp đôi so với nước Mỹ
chai nước
₫34K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫254K (₫178K - ₫254K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫51.4K (₫25.4K - ₫76.3K)
20% hơn nước Mỹ
Pho mát
₫181K (₫127K - ₫305K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ