Giá cả tại Guanacaste

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Guanacaste? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Guanacaste.

Giá siêu thị ở Guanacaste là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Guanacaste có cao hơn so với nước Mỹ không? Guanacaste - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Guanacaste: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Costa Rica Colón Costa Rica (CRC). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,97 Colón Costa Rica. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 19,7 Colón Costa Rica. Và ngược lại: Với 10 Colón Costa Rica bạn có thể nhận được 507 Đồng Việt Nam.


Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 31.000%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 28.000%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Guanacaste xung quanh 42.000%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 48.000%.

Khách sạn có đắt không tại Guanacaste? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Guanacaste?

Giá trung bình của chỗ ở tại Costa Rica là ₫827K (CRC 16.3K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫764K ($30) tại Costa Rica


Có đắt không trong các cửa hàng ở Guanacaste? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Guanacaste không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Guanacaste, chẳng hạn như: ức gà, cam, Bia, Gạo, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Guanacaste không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Guanacaste là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Guanacaste?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 127 million Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 127 million Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 509 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 61.1 million Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.4 million Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Guanacaste, bao gồm cả ức gà, cam, Bia, Gạo, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Guanacaste trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Nicaragua, Panama, Honduras, El Salvador, and Guatemala.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Guanacaste

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Guanacaste

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Guanacaste

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Guanacaste

Guanacaste - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫935M (₫509M - ₫1.51B)

Phí

₫935M (₫509M - ₫1.51B)
18.000% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫382M (₫382M - ₫764M)

Internet

₫382M (₫382M - ₫764M)
21.000% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫764M (₫646M - ₫1.32B)

quần Jean

₫764M (₫646M - ₫1.32B)
57.000% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.55B

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.55B
5.500% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.64B

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.64B
12.000% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33M (₫20.4M - ₫40.7M)

bánh mì

₫33M (₫20.4M - ₫40.7M)
36.000% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫63.6M (₫50.9M - ₫204M)

Pho mát

₫63.6M (₫50.9M - ₫204M)
19.000% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.7M (₫21.9M - ₫50.9M)

Gạo

₫30.7M (₫21.9M - ₫50.9M)
26.000% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.8M (₫17.8M - ₫43.8M)

cà chua

₫17.8M (₫17.8M - ₫43.8M)
14.000% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫17.5M (₫12.7M - ₫25.8M)

Chuối

₫17.5M (₫12.7M - ₫25.8M)
41.000% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫204M (₫129M - ₫305M)

Rượu

₫204M (₫129M - ₫305M)
53.000% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫127M (₫89.1M - ₫255M)

nhà hàng rẻ

₫127M (₫89.1M - ₫255M)
25.000% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫30.5M (₫25.5M - ₫76.4M)

bia địa phương

₫30.5M (₫25.5M - ₫76.4M)
20.000% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫45.2M (₫25.5M - ₫76.4M)

Cà phê

₫45.2M (₫25.5M - ₫76.4M)
35.000% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.7M (₫12.9M - ₫38.2M)

chai nước

₫18.7M (₫12.9M - ₫38.2M)
36.000% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫127M (₫115M - ₫178M)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫127M (₫115M - ₫178M)
46.000% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.4M (₫19.1M - ₫50.9M)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.4M (₫19.1M - ₫50.9M)
40.000% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Guanacaste

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.5M ($925)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33M ($1.3K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.6M ($1.71K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫63.6M ($2.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫30M ($1.18K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫204M ($8K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫31.4M ($1.23K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.5M ($1.2K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.9M ($2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫50.9M ($2K)
  11. Táo (1kg) ₫30.5M ($1.2K)
  12. Cam (1kg) ₫37.4M ($1.47K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫34M ($1.34K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.2M ($400)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.7M ($1.2K)
  16. Cà chua (1kg) ₫17.8M ($700)
  17. Chuối (1kg) ₫17.5M ($688)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.5M ($1K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫127M ($5K)

Giá Trong Nhà Hàng Guanacaste

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫127M ($5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫509M ($20K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫127M ($5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫30.5M ($1.2K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫38.2M ($1.5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.4M ($999)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.7M ($737)
  8. Cà phê cappuccino ₫45.2M ($1.77K)

Chi Phí Sinh Hoạt Guanacaste

  1. Xăng (1 lít) ₫19.3M ($756)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫412B ($16.2M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.55B ($100K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.29B ($90K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.91B ($350K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.64B ($300K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫935M ($36.7K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫382M ($15K)
  9. numb_34 ₫288M ($11.3K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫764M ($30K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫509M ($20K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.02B ($40K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫891M ($35K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫422B ($16.6M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.88B ($192K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫137B ($5.38M)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,6%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫21.8M ($855)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.4M ($761)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫90.7M ($3.56K)

Chi Phí Giải Trí Guanacaste

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫646M ($25.4K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫102M ($4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Costa Rica là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Costa Rica

Giá: Alajuela   Guadalupe   San Jose   Santa Ana   Cartago   Samara   Liberia   Puntarenas   Curridabat   Quesada  

Chi phí sống tại Costa Rica: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Costa Rica với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.6K (₫38K - ₫101K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫127K (₫101K - ₫405K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫65.6K (₫40.5K - ₫81K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫61K (₫43.6K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫89.9K (₫50.7K - ₫152K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫34.9K (₫25.3K - ₫51.4K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ