Giá cả tại Moroni

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Moroni? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Moroni.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Moroni? Moroni - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Moroni - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Moroni: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Comoros Franc Comoros (KMF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,85 Franc Comoros. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 18,5 Franc Comoros. Và ngược lại: Với 10 Franc Comoros bạn có thể nhận được 541 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Comoros so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 82%. Chi phí sinh hoạt ở Moroni thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 35%.

Khách sạn có đắt không tại Moroni? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Moroni?

Giá trung bình của chỗ ở tại Comoros là ₫1.85M (€70). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.47M ($58) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.78M ($109) tại Comoros


Có đắt không trong các cửa hàng ở Moroni? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Moroni không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Moroni, chẳng hạn như: Gạo, Thuốc lá, Rượu, Táo, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Moroni không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Moroni là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Moroni?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 25.4 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 407 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Moroni, bao gồm cả Gạo, Thuốc lá, Rượu, Táo, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Moroni trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mayotte, Madagascar, Malawi, Mozambique, and Tanzania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Moroni

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Moroni

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Moroni

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Moroni

Moroni - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.54M

Phí

₫2.54M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.67M

Internet

₫1.67M
Giá cả ở 7,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.98K (₫5.08K - ₫12.9K)

bánh mì

₫8.98K (₫5.08K - ₫12.9K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.4K (₫10.2K - ₫38.6K)

Gạo

₫24.4K (₫10.2K - ₫38.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫51.2K (₫25.4K - ₫77.3K)

cà chua

₫51.2K (₫25.4K - ₫77.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫11.2K

Chuối

₫11.2K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫191K

Rượu

₫191K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫25.4K

nhà hàng rẻ

₫25.4K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.2K

chai nước

₫10.2K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Moroni

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫115K ($4.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.98K ($0.35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫103K ($4)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.9K ($0.71)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫191K ($7.5)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫76.3K ($3)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫38.1K ($1.5)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫55.9K ($2.2)
  9. Táo (1kg) ₫114K ($4.5)
  10. Cam (1kg) ₫12.7K ($0.5)
  11. Khoai tây (1kg) ₫51.3K ($2)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫44.5K ($1.8)
  13. Một kg gạo trắng ₫24.4K ($0.96)
  14. Cà chua (1kg) ₫51.2K ($2)
  15. Chuối (1kg) ₫11.2K ($0.44)
  16. Hành tây (1kg) ₫44.7K ($1.8)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫154K ($6)

Giá Trong Nhà Hàng Moroni

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫25.4K ($1)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫407K ($16)
  3. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.2K ($0.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Moroni

  1. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.54M ($100)
  2. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.67M ($66)
  3. numb_34 ₫773K ($30)
  4. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫15.5K ($0.61)

Chi Phí Giải Trí Moroni

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫781K ($31)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Comoros là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Comoros

Giá: Moroni  

Chi phí sống tại Comoros: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Comoros với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫11.7K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫25.4K (₫10.6K - ₫40.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.65M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ