Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Comoros

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Comoros? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Comoros là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Comoros (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Comoros Franc Comoros (KMF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,84 Franc Comoros. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 18,4 Franc Comoros. Và ngược lại: Với 10 Franc Comoros bạn có thể nhận được 544 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Comoros là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Comoros

Giá: Moroni  


Giá Phí ₫2.68M

Phí

₫2.68M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.77M

Internet

₫1.77M
Giá cả ở 2,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Comoros:

  1. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.68M (KMF 49.3K)
  2. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.77M (KMF 32.5K)
  3. numb_34 ₫815K (KMF 15K)
  4. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16.3K (KMF 300)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫201K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.77M
Giá cả ở 2.3% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫11.8K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ